![]() Hellings Frank Mhango (Kiến tạo: Sphesihle Maduna) 39 | |
![]() Tawanda Macheke (Thay: Amadou Soukouna) 46 | |
![]() Repo Malepe 55 | |
![]() Repo Malepe 56 | |
![]() Larry Bwalya (Thay: Keagan Buchanan) 60 | |
![]() Tshidiso Monamodi (Thay: Bongani Sam) 63 | |
![]() Reagan Claude Van der Ross (Thay: Brandon Junior Theron) 63 | |
![]() Genino Palace (Thay: Travis Graham) 63 | |
![]() Keikie Karim (Thay: Given Mashikinya) 63 | |
![]() Mxolisi Kunene (Thay: Sphesihle Maduna) 68 | |
![]() Sphesihle Maduna 68 | |
![]() Ethan Duncan Brooks (Thay: Augustine Chidi Kwem) 68 | |
![]() Friday Samu 77 | |
![]() Msindisi Ndlovu (Thay: Hellings Frank Mhango) 83 | |
![]() Ishmael Tumelo Njoti 90+6' |
Thống kê trận đấu AmaZulu FC vs Maritzburg United
số liệu thống kê

AmaZulu FC

Maritzburg United
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 6
21 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
14 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AmaZulu FC vs Maritzburg United
Thay người | |||
60’ | Keagan Buchanan Larry Bwalya | 46’ | Amadou Soukouna Tawanda Macheke |
68’ | Sphesihle Maduna Mxolisi Kunene | 63’ | Travis Graham Genino Palace |
68’ | Augustine Chidi Kwem Ethan Duncan Brooks | 63’ | Given Mashikinya Keikie Karim |
83’ | Hellings Frank Mhango Msindisi Ndlovu | 63’ | Brandon Junior Theron Reagan Claude Van der Ross |
63’ | Bongani Sam Tshidiso Monamodi |
Cầu thủ dự bị | |||
Veluyeke Zulu | Renaldo Leaner | ||
Jean Noel Amonome | Genino Palace | ||
Makhehlene Makhaula | Siboniso Conco | ||
Msindisi Ndlovu | Keikie Karim | ||
Sbusiso Victor Magaqa | Tawanda Macheke | ||
Mxolisi Kunene | Reagan Claude Van der Ross | ||
Ethan Duncan Brooks | Tshidiso Monamodi | ||
Larry Bwalya | Khomotso Isaac Masia | ||
Sibusiso Mabiliso | Rowan Human |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Maritzburg United
VĐQG Nam Phi
Hạng 2 Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại