![]() Ranga Chivaviro 12 | |
![]() Riaan Hanamub 12 | |
![]() Leandro Gaston Sirino (Kiến tạo: Mduduzi Shabalala) 14 | |
![]() Inacio Miguel 23 | |
![]() Inacio Miguel (Kiến tạo: Leandro Gaston Sirino) 24 | |
![]() Bradley Cross 31 | |
![]() Etiosa Godspower Ighodaro (Kiến tạo: Celimpilo Ngema) 47 | |
![]() Edson Castillo (Thay: Njabulo Blom) 53 | |
![]() Vilakazi (Thay: Wandile Duba) 53 | |
![]() Tshepang Moremi 58 | |
![]() Sede Junior Dion (Thay: Tshepang Moremi) 66 | |
![]() Ashley Du Preez (Thay: Mduduzi Shabalala) 70 | |
![]() Christian Saile Basomboli (Thay: Ranga Chivaviro) 70 | |
![]() Rowan Human (Thay: Ethan Duncan Brooks) 72 | |
![]() Spiwe Given Msimango (Thay: Leandro Gaston Sirino) 78 | |
![]() Ben Motshwari 81 | |
![]() Thembela Sikhakhane (Thay: Ben Motshwari) 88 | |
![]() Boniface Haba (Thay: Mondli Mbanjwa) 88 | |
![]() Andiswa Sithole (Thay: Abbubaker Mobara) 88 |
Thống kê trận đấu AmaZulu FC vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê

AmaZulu FC

Kaizer Chiefs
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AmaZulu FC vs Kaizer Chiefs
AmaZulu FC: Olwethu Mzimela (1), Abbubaker Mobara (2), Riaan Hanamub (4), Taariq Fielies (12), Mondli Mbanjwa (15), Mbongeni Gumede (17), Ethan Duncan Brooks (18), Ben Motshwari (8), Celimpilo Ngema (10), Etiosa Godspower Ighodaro (9), Tshepang Moremi (19)
Kaizer Chiefs: Fiacre Ntwari (30), Reeve Frosler (39), Bradley Cross (48), Inacio Miguel (84), Rushwin Dortley (4), Moegamat Yusuf Maart (8), Leandro Gaston Sirino (10), Njabulo Blom (6), Ranga Chivaviro (7), Mduduzi Shabalala (42), Wandile Duba (36)
Thay người | |||
66’ | Tshepang Moremi Sede Junior Dion | 53’ | Njabulo Blom Edson Castillo |
72’ | Ethan Duncan Brooks Rowan Human | 53’ | Wandile Duba Vilakazi |
88’ | Abbubaker Mobara Andiswa Sithole | 70’ | Mduduzi Shabalala Ashley Du Preez |
88’ | Mondli Mbanjwa Boniface Haba | 70’ | Ranga Chivaviro Christian Saile Basomboli |
88’ | Ben Motshwari Thembela Sikhakhane | 78’ | Leandro Gaston Sirino Spiwe Given Msimango |
Cầu thủ dự bị | |||
Andiswa Sithole | Ashley Du Preez | ||
Boniface Haba | Pule Mmodi | ||
Thembela Sikhakhane | Edson Castillo | ||
Rowan Human | Happy Mashiane | ||
Ramahlwe Mphahlele | Christian Saile Basomboli | ||
Msindisi Ndlovu | Spiwe Given Msimango | ||
Sede Junior Dion | Vilakazi | ||
Veli Mothwa | Samkelo Zwane | ||
Kwanda Mngonyama | Bruce Bvuma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 24 | 1 | 3 | 52 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 19 | 3 | 5 | 23 | 60 | T T H T H |
3 | ![]() | 28 | 13 | 9 | 6 | 13 | 48 | T T T T H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 8 | 46 | H T H H B |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 5 | 13 | -5 | 35 | T B T H H |
7 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -6 | 34 | B H H B H |
8 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -7 | 33 | T B T H T |
9 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -7 | 32 | H B B H H |
10 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -13 | 32 | H H T H H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
12 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -12 | 30 | B B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -12 | 30 | T T H B H |
14 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -16 | 27 | B B B T H |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | H T B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại