Jefferson Ferreira de Moraes chỉ định một quả ném biên cho Amazonas ở phần sân của Paysandu.
![]() Rafael Vitor Santos De Freitas 3 | |
![]() Diogo 30 | |
![]() Joaquin Novillo 32 | |
![]() Joaquin Novillo 35 | |
![]() Mauricio Antonio (Thay: Marlon Douglas) 36 | |
![]() Riza Durmisi (Thay: Rafael Vitor Santos De Freitas) 42 | |
![]() Diego Zabala (Thay: Erick de Souza Miranda) 46 | |
![]() Gabriel Novaes (Thay: Gabriel Moura) 46 | |
![]() (og) Anderson Leite 53 | |
![]() Ramon Martinez (Thay: Anderson Leite) 63 | |
![]() Edilson Junior (Thay: Leandro Vilela) 64 | |
![]() Edilson Junior (Thay: Denner) 64 | |
![]() Francinildo Pinheiro Bezerra (Thay: Henrique Almeida) 66 | |
![]() Nilson Castrillon (Thay: Carlos Akapo) 72 | |
![]() Jorge Daniel Benitez Guillen (Thay: Diogo de Oliveira) 78 | |
![]() Matheus De Vargas (Thay: Mauricio Garcez) 78 |
Thống kê trận đấu Amazonas FC vs Paysandu

Diễn biến Amazonas FC vs Paysandu
Jefferson Ferreira de Moraes cho Paysandu hưởng một quả phát bóng lên.

Leandro Vilela (Paysandu) đã nhận thẻ vàng từ Jefferson Ferreira de Moraes.
Amazonas đang ở tầm sút từ quả đá phạt này.
Liệu Amazonas có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Đội khách có một quả phát bóng lên ở Manaus.
Amazonas có một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Paysandu ở phần sân nhà.
Ném biên cho Amazonas trong phần sân nhà.
Amazonas có một quả ném biên nguy hiểm.
Jefferson Ferreira de Moraes trao cho Amazonas một quả phát bóng lên.
Tại Manaus, Paysandu tấn công qua Matheus De Vargas. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Paysandu có một quả phát bóng lên.
Amazonas đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Joaquin Torres lại đi chệch khung thành.
Amazonas được hưởng phạt góc do Jefferson Ferreira de Moraes trao.
Amazonas thực hiện ném biên trong phần sân của Paysandu.
Amazonas được hưởng phạt góc.
Liệu Amazonas có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Paysandu không?
Francinildo Pinheiro Bezerra của Amazonas tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Jefferson Ferreira de Moraes báo hiệu một quả đá phạt cho Paysandu ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Paysandu.
Đội hình xuất phát Amazonas FC vs Paysandu
Amazonas FC (4-2-3-1): Renan (33), Carlos Akapo (15), Fabiano (6), Rafael Vitor Santos De Freitas (14), Gabriel Moura (26), Larry Vasquez (5), Bruno Edgar Silva Almeida (8), Joaquin Torres (11), Erick (21), Kevin Ramirez (7), Henrique Almeida (19)
Paysandu (4-2-3-1): Gabriel Mesquita (12), Bryan (21), Joaquin Novillo (5), Reverson (16), Leandro Vilela (28), Anderson Leite (29), Denner (20), Mauricio Garcez (10), Marlon (11), Diogo de Oliveira (9)

Thay người | |||
42’ | Rafael Vitor Santos De Freitas Riza Durmisi | 36’ | Marlon Douglas Mauricio Antonio |
46’ | Gabriel Moura Gabriel Novaes | 63’ | Anderson Leite Ramon Martinez |
46’ | Erick de Souza Miranda Didi | 64’ | Denner Edilson |
66’ | Henrique Almeida Francinildo Pinheiro Bezerra | 78’ | Diogo de Oliveira Jorge Daniel Benitez Guillen |
72’ | Carlos Akapo Nilson Castrillon | 78’ | Mauricio Garcez Matheus De Vargas |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Novaes | Edilson | ||
Pedro Caracoci de Oliveira | Matheus Nogueira | ||
Riza Durmisi | Ronaldo Henrique | ||
Diego Henrique Borges da Silva | Ramon Martinez | ||
Xavier | Marcelo Henrique Ferreira Junior | ||
Francinildo Pinheiro Bezerra | Lucca Carvalho | ||
Didi | Mauricio Antonio | ||
Victor Hugo | Jorge Daniel Benitez Guillen | ||
Diego Torres | PK | ||
Nilson Castrillon | Matheus De Vargas | ||
Aldair Rodriguez | Vinicius Faria | ||
Robertinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amazonas FC
Thành tích gần đây Paysandu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 11 | 3 | 4 | 9 | 36 | T H T T B |
2 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 7 | 34 | T T T B H |
3 | ![]() | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H H T H T |
4 | ![]() | 18 | 9 | 2 | 7 | 7 | 29 | B T H T T |
5 | ![]() | 18 | 7 | 8 | 3 | 5 | 29 | B T H H H |
6 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 1 | 28 | B H T B T |
7 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 1 | 27 | T T H H T |
8 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | B H T T T |
9 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 1 | 25 | B T H B H |
10 | ![]() | 18 | 7 | 3 | 8 | -2 | 24 | B T B B H |
11 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | -4 | 22 | B T T T H |
12 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | 1 | 22 | B B H H T |
13 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -2 | 22 | B B B H B |
14 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | B T H B B |
15 | ![]() | 18 | 6 | 2 | 10 | -6 | 20 | T B B B B |
16 | ![]() | 18 | 4 | 7 | 7 | -3 | 19 | T H H T H |
17 | 18 | 4 | 7 | 7 | -4 | 19 | B B B B H | |
18 | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | H B B T H | |
19 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -8 | 18 | T B H T B |
20 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại