Amazonas có một quả phát bóng lên.
Diego Torres 18 | |
Joaquin Torres (Thay: Rafael Tavares) 46 | |
Juan Christian (Thay: Alisson Safira) 46 | |
Eduardo Vinicius (Thay: Calebe) 46 | |
Gabriel Moura (Thay: Xavier) 54 | |
William Barbio (Thay: Carlos Akapo) 55 | |
Jader (Thay: Denilson Alves Borges) 56 | |
Rafael Vitor Santos De Freitas (Thay: Fabiano) 63 | |
Nino Paraiba (Thay: Matheus Silva Duarte) 65 | |
Luis Henrique Fonseca Soares (Thay: Guilhermo Mariano Barbosa) 68 | |
Robertinho (Thay: Larry Vasquez) 74 | |
Henrique Almeida 90+6' |
Thống kê trận đấu Amazonas FC vs Cuiaba

Diễn biến Amazonas FC vs Cuiaba
Eduardo Vinicius của Cuiaba tung cú sút nhưng không trúng đích.
Erick de Souza Miranda đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.
Amazonas dẫn trước 2-0 nhờ công của Henrique Almeida.
Amazonas tiến lên nhưng Erick de Souza Miranda bị bắt việt vị.
Amazonas dâng lên tấn công nhưng Henrique Almeida bị bắt việt vị.
Amazonas có một quả ném biên nguy hiểm.
Amazonas được hưởng quả phạt góc.
Amazonas được Gustavo Ervino Bauermann cho hưởng quả phạt góc.
Cuiaba cần cẩn trọng. Amazonas có một quả ném biên tấn công.
Cuiaba được hưởng quả phát bóng lên tại Arena da Amazonia.
Amazonas được hưởng quả phạt góc.
Amazonas được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Ở Manaus, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Gustavo Ervino Bauermann cho Amazonas hưởng quả phát bóng lên.
Cuiaba đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Alejandro Martinez lại đi chệch khung thành.
Diego Torres (Amazonas) nhận thẻ vàng.
Gustavo Ervino Bauermann ra hiệu cho Cuiaba được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Amazonas.
Ném biên cho Amazonas.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Cuiaba.
Amazonas được hưởng phạt góc do Gustavo Ervino Bauermann trao.
Đội hình xuất phát Amazonas FC vs Cuiaba
Amazonas FC (4-2-3-1): Renan (33), Alexis Alvarino (14), Leo Coelho (3), Fabiano (6), Carlos Akapo (15), Larry Vasquez (5), Erick (21), Xavier (17), Rafael Tavares (10), Diego Torres (29), Henrique Almeida (19)
Cuiaba (3-4-3): Luan Polli (50), Nathan (4), Sander (6), Mateusinho (98), Guilhermo Mariano Barbosa (13), Patrick (45), Calebe (5), Denilson Alves Borges (27), Alejandro Martinez (7), Carlos Alberto (11), Alisson Safira (25)

| Thay người | |||
| 46’ | Rafael Tavares Joaquin Torres | 46’ | Calebe Eduardo Vinicius |
| 54’ | Xavier Gabriel Moura | 46’ | Alisson Safira Juan Christian |
| 55’ | Carlos Akapo William Barbio | 56’ | Denilson Alves Borges Jader |
| 63’ | Fabiano Rafael Vitor Santos De Freitas | 65’ | Matheus Silva Duarte Nino Paraiba |
| 74’ | Larry Vasquez Robertinho | 68’ | Guilhermo Mariano Barbosa Luis Henrique Fonseca Soares |
| Cầu thủ dự bị | |||
Joao Lopes | Bruno Alves | ||
Rafael Vitor Santos De Freitas | Jader | ||
Aldair Rodriguez | Guilherme | ||
Luan Santos Silva | Eduardo Vinicius | ||
Joaquin Torres | Gabriel Alves Mineiro Galdino dos Santos | ||
William Barbio | Nino Paraiba | ||
Gabriel Moura | Marcelo Henrique Laborao dos Santos | ||
Kiko | Lucas Mineiro | ||
Rafael Monteiro Reis | Victor Hugo da Silva Barbara | ||
Philipe Guimaraes | Nathan Cruz | ||
Robertinho | Juan Christian | ||
Luis Henrique Fonseca Soares | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amazonas FC
Thành tích gần đây Cuiaba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 19 | 11 | 8 | 16 | 68 | T H T H T | |
| 2 | 38 | 19 | 8 | 11 | 10 | 65 | T T T T T | |
| 3 | 38 | 18 | 8 | 12 | 17 | 62 | T H B H T | |
| 4 | 38 | 16 | 14 | 8 | 12 | 62 | T H H B T | |
| 5 | 38 | 17 | 10 | 11 | 14 | 61 | B H T T B | |
| 6 | 38 | 17 | 10 | 11 | 5 | 61 | T B T T B | |
| 7 | 38 | 15 | 15 | 8 | 11 | 60 | H H H B T | |
| 8 | 38 | 16 | 8 | 14 | 5 | 56 | T H H T B | |
| 9 | 38 | 14 | 14 | 10 | 10 | 56 | T T H T H | |
| 10 | 38 | 14 | 12 | 12 | -1 | 54 | B B B H T | |
| 11 | 38 | 13 | 13 | 12 | 1 | 52 | B T B H B | |
| 12 | 38 | 12 | 12 | 14 | -4 | 48 | B H H H T | |
| 13 | 38 | 11 | 14 | 13 | -4 | 47 | H H H B H | |
| 14 | 38 | 12 | 10 | 16 | -3 | 46 | T H T H B | |
| 15 | 38 | 12 | 8 | 18 | -10 | 44 | B B T H T | |
| 16 | 38 | 10 | 12 | 16 | -20 | 42 | H T T B H | |
| 17 | 38 | 8 | 16 | 14 | -9 | 40 | H H B B B | |
| 18 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B T B H B | |
| 19 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B B B H H | |
| 20 | 38 | 5 | 13 | 20 | -16 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch