Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Alverca đã kịp thời giành được chiến thắng.
![]() Tiago Manso 38 | |
![]() (Pen) Tiago Manso 42 | |
![]() (og) Emmanuel Maviram 44 | |
![]() Bastien Meupiyou 51 | |
![]() Bebeto 56 | |
![]() Yarlen (Thay: Emmanuel Maviram) 57 | |
![]() Remy Vita (Thay: Tiago Manso) 57 | |
![]() Sandro Lima (Thay: Marko Milovanovic) 67 | |
![]() Steven Baseya (Thay: Sergi Gomez) 71 | |
![]() Davy Gui (Thay: Sabit Abdulai) 71 | |
![]() Jordan Pefok (Thay: Rony Lopes) 71 | |
![]() Pedro Henryque (Thay: Sphephelo Sithole) 78 | |
![]() Hugo Felix (Thay: Bebeto) 79 | |
![]() Pedro Henryque 82 | |
![]() Gian Cabezas (Thay: Lucas Figueiredo) 84 | |
![]() Cedric Nuozzi (Thay: Lincoln) 84 |
Thống kê trận đấu Alverca vs Tondela


Diễn biến Alverca vs Tondela
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Alverca: 49%, Tondela: 51%.
Andre Gomes bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Steven Baseya từ Alverca cắt được đường chuyền hướng về vòng cấm.
Davy Gui bị phạt vì đẩy Juan Rodriguez.
Alverca thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Tondela đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kaiky Naves thắng trong pha không chiến với Jordan Pefok.
Trọng tài thổi phạt một quả đá phạt khi Sandro Lima từ Alverca phạm lỗi với Remy Vita.
Remy Vita thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Cedric Nuozzi từ Alverca thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Kiểm soát bóng: Alverca: 49%, Tondela: 51%.
Brayan Medina từ Tondela cắt được đường chuyền hướng về vòng cấm.
Alverca đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Amorim thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Alverca thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Christian Marques giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Alverca đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Steven Baseya từ Alverca cắt được đường chuyền hướng về vòng cấm.
Tondela đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Alverca vs Tondela
Alverca (3-4-3): Andre Nogueira Gomes (13), Kaiky Naves (4), Sergi Gomez (5), Bastien Meupiyou (33), Nabil Touaizi (2), Amorim (8), Sabit Abdulai (21), Francisco Chissumba (55), Lincoln (18), Marko Milovanović (9), Figueiredo (20), Figueiredo (20)
Tondela (4-2-3-1): Bernardo Fontes (31), Bebeto (2), Christian Marques (4), Brayan Medina (20), Emmanuel Maviram (60), Juan Rodriguez (32), Yaya Sithole (15), Tiago Manso (48), Rony Lopes (16), Ivan Cavaleiro (17), Yefrei Rodriguez (11)


Thay người | |||
67’ | Marko Milovanovic Sandro Lima | 57’ | Tiago Manso Remy Vita |
71’ | Sabit Abdulai Davy Gui | 57’ | Emmanuel Maviram Yarlen |
71’ | Sergi Gomez Steven Baseya | 71’ | Rony Lopes Jordan Pefok |
84’ | Lincoln Cedric Nuozzi | 78’ | Sphephelo Sithole Pedro Henryque |
84’ | Lucas Figueiredo Gian Franco Cabezas | 79’ | Bebeto Hugo Felix |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Mendes | Lucas Canizares | ||
Davy Gui | Joao Afonso | ||
Cedric Nuozzi | Andre Ceitil | ||
Isaac James | Pedro Henryque | ||
Steven Baseya | Helder Tavares | ||
Tiago Leite | Remy Vita | ||
Goncalo Esteves | Jordan Pefok | ||
Gian Franco Cabezas | Hugo Felix | ||
Sandro Lima | Yarlen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alverca
Thành tích gần đây Tondela
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | B T T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T T T B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 | B T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T B H H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 10 | H B H B H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -9 | 9 | H B T B H |
12 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 | B B H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H T B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B T H B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H B H T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B H T B |
18 | 8 | 0 | 1 | 7 | -15 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại