Quả phát bóng lên cho Braga tại Complexo Desportivo FC Alverca.
![]() Diego Rodrigues 11 | |
![]() Ricardo Horta (Kiến tạo: Leonardo Lelo) 14 | |
![]() Chiquinho 24 | |
![]() (Pen) Amine El Ouazzani 36 | |
![]() Carvalho 47 | |
![]() Kaiky Naves 52 | |
![]() Gustaf Lagerbielke (Thay: Paulo Oliveira) 54 | |
![]() Victor Gomez (Thay: Carvalho) 54 | |
![]() Davy Gui (Thay: Cedric Nuozzi) 64 | |
![]() Nabili Touaizi (Thay: Goncalo Esteves) 64 | |
![]() Rodrigo Zalazar (Thay: Ricardo Horta) 69 | |
![]() Mario Dorgeles (Thay: Jean-Baptiste Gorby) 69 | |
![]() Tiago Leite (Thay: Marko Milovanovic) 69 | |
![]() Diogo Martins (Thay: Amorim) 83 | |
![]() Sandro Lima (Thay: Chiquinho) 83 | |
![]() Gabri Martinez (Thay: Pau Victor) 83 |
Thống kê trận đấu Alverca vs SC Braga


Diễn biến Alverca vs SC Braga
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Alverca do Ribatejo.
Braga được hưởng quả phát bóng lên.
Alverca đang tiến lên và Nabil Touaizi có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Alverca được hưởng quả phạt góc do Miguel Bertolo Nogueira trao.
Diogo Jorge Sousa Martins có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Alverca.
Miguel Bertolo Nogueira cho Braga hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Braga được hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Braga ở phần sân nhà.
Alverca đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Tiago Leite lại đi chệch khung thành.
Miguel Bertolo Nogueira trao cho Alverca một quả phát bóng lên.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Braga.
Braga được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Miguel Bertolo Nogueira trao cho Braga một quả phát bóng lên.
Đội khách đã thay Pau Victor bằng Gabri Martinez. Đây là sự thay đổi thứ năm hôm nay của Carlos Vicens.
Diogo Jorge Sousa Martins thay thế Amorim cho đội chủ nhà.
Custodio (Alverca) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Sandro Lima thay thế Chiquinho.
Alverca được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Alverca thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Braga.
Phát bóng lên cho Alverca tại Complexo Desportivo FC Alverca.
Braga được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Alverca vs SC Braga
Alverca (3-4-3): Andre Nogueira Gomes (13), Sergi Gomez (5), Kaiky Naves (4), Bastien Meupiyou (33), Goncalo Esteves (22), Tomas Mendes (16), Amorim (8), Isaac James (12), Cedric Nuozzi (11), Marko Milovanović (9), Chiquinho (10)
SC Braga (4-4-2): Lukas Hornicek (1), Vitor Carvalho (6), Paulo Oliveira (15), Bright Arrey-Mbi (26), Leonardo Lelo (5), Roger (7), Diego Rodrigues (50), Jean-Baptiste Gorby (29), Ricardo Horta (21), Amine El Ouazzani (9), Pau Víctor (18)


Thay người | |||
64’ | Goncalo Esteves Nabil Touaizi | 54’ | Carvalho Victor Gómez |
64’ | Cedric Nuozzi Davy Gui | 54’ | Paulo Oliveira Gustaf Lagerbielke |
69’ | Marko Milovanovic Tiago Leite | 69’ | Ricardo Horta Rodrigo Zalazar |
83’ | Amorim Diogo Martins | 69’ | Jean-Baptiste Gorby Mario Dorgeles |
83’ | Chiquinho Sandro Lima | 83’ | Pau Victor Gabri Martínez |
Cầu thủ dự bị | |||
Steven Baseya | Alaa Bellaarouch | ||
Mateus | Sikou Niakaté | ||
Nabil Touaizi | João Moutinho | ||
Davy Gui | Fran Navarro | ||
Tiago Leite | Gabri Martínez | ||
Sabit Abdulai | Rodrigo Zalazar | ||
Stephane Diarra | Mario Dorgeles | ||
Diogo Martins | Victor Gómez | ||
Sandro Lima | Gustaf Lagerbielke |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alverca
Thành tích gần đây SC Braga
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T H T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | T T T B |
4 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | T T H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | T B H H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B H B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T B H |
11 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
12 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B H B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại