![]() Fernando Varela 14 | |
![]() Diogo Jorge Sousa Martins 18 | |
![]() Andre Oliveira 46 | |
![]() Miguel Pires (Thay: David Bruno) 46 | |
![]() Anthony Charles Carter 55 | |
![]() Rodrigo Fernandes (Thay: Joao Teixeira) 67 | |
![]() Trofim Melnichenko (Thay: Anha Cande) 67 | |
![]() Ageu 70 | |
![]() Ricardo Dias (Thay: Eduardo Ageu Almeida Santos) 73 | |
![]() Tiago Andrade (Thay: Dinis Rodrigues) 76 | |
![]() Goncalo Santos (Thay: Andre Oliveira) 76 | |
![]() Andre Lopes (Thay: Kaio Henrique) 83 | |
![]() Wilson Eduardo (Thay: Diogo Jorge Sousa Martins) 85 | |
![]() Reinaldo (Thay: Brenner Santos) 88 | |
![]() Wilson Eduardo 90+6' |
Thống kê trận đấu Alverca vs FC Porto B
số liệu thống kê

Alverca

FC Porto B
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alverca vs FC Porto B
Alverca: Joao Victor (98), Fernando Varela (5), Nkanyiso Shinga (74), Paulo Eduardo (13), David Bruno (22), Pedro Bicalho (35), Eduardo Ageu Almeida Santos (40), Diogo Jorge Sousa Martins (88), Andrezinho (10), Brenner Santos (7), Anthony Charles Carter (9)
FC Porto B: Goncalo Ribeiro (91), Felipe Silva (44), Kaio Henrique (80), Antonio Ribeiro (54), Andre Oliveira (68), Domingos Andrade (88), João Teixeira (92), Abraham Marcus (98), Anha Cande (95), Dinis Rodrigues (76), Angel Alarcon (47)
Thay người | |||
46’ | David Bruno Miguel Pires | 67’ | Joao Teixeira Rodrigo Fernandes |
73’ | Eduardo Ageu Almeida Santos Ricardo Dias | 67’ | Anha Cande Trofim Melnichenko |
85’ | Diogo Jorge Sousa Martins Wilson Eduardo | 76’ | Andre Oliveira Goncalo Santos |
88’ | Brenner Santos Reinaldo | 76’ | Dinis Rodrigues Tiago Andrade |
83’ | Kaio Henrique Andre Lopes |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristian | Diogo Fernandes | ||
Iago Mendonca | Andre Castro | ||
Goncalo Pinto | Goncalo Santos | ||
Reinaldo | Andre Lopes | ||
Miguel Pires | Tiago Andrade | ||
Wilson Eduardo | Rodrigo Fernandes | ||
Ricardo Dias | Luis Gomes | ||
Thauan Lara | Felipe Sousa | ||
André Bukia | Trofim Melnichenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại