Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Aluminij vs Radomlje hôm nay 14-02-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 2, 14/2

Kết thúc

Aluminij

Aluminij

0 : 4

Radomlje

Radomlje

Hiệp một: 0-2
T2, 23:30 14/02/2022
Vòng 21 - VĐQG Slovenia
Sportni park Aluminij
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tomislav Mrkonjic
34
Ivan Calusic
43
Tin Martic (Thay: Karlo Plantak)
46
Tomislav Mrkonjic
53
Oliver Kregar
63
Marko Brest (Thay: Jaka Bizjak)
64
Andrej Pogacar (Thay: Oliver Kregar)
69
Dino Spehar (Thay: Roko Prsa)
70
Rok Schaubach (Thay: Luka Petek)
70
Zvonimir Blaic (Thay: Darko Misic)
72
Sandi Nuhanovic (Thay: Ivan Calusic)
72
Luka Benotic (Thay: Gasper Pecnik)
79
Axel Prohouly (Thay: Ivan Saric)
81
Zulic (Thay: Mateo Muzek)
81

Thống kê trận đấu Aluminij vs Radomlje

số liệu thống kê
Aluminij
Aluminij
Radomlje
Radomlje
17 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 33
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
31/07 - 2021
02/10 - 2021
14/02 - 2022
09/04 - 2022
13/08 - 2023
22/10 - 2023
20/02 - 2024
15/04 - 2024
Giao hữu
13/07 - 2024
VĐQG Slovenia
19/07 - 2025
26/09 - 2025

Thành tích gần đây Aluminij

VĐQG Slovenia
22/11 - 2025
H1: 2-0
Cúp quốc gia Slovenia
18/11 - 2025
VĐQG Slovenia
08/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
28/10 - 2025
VĐQG Slovenia
24/10 - 2025
17/10 - 2025
H1: 0-1
04/10 - 2025
26/09 - 2025
19/09 - 2025

Thành tích gần đây Radomlje

VĐQG Slovenia
24/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
29/10 - 2025
VĐQG Slovenia
25/10 - 2025
H1: 0-0
18/10 - 2025
06/10 - 2025
26/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NK CeljeNK Celje1612312939H B T H T
2MariborMaribor168441128B T T H H
3KoperKoper16835727T H T B T
4NK BravoNK Bravo16745625T T B H B
5Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana16646022H B B T H
6RadomljeRadomlje16646-622H H T H T
7AluminijAluminij16637-621H B B T B
8MuraMura16367-615H T H T B
9PrimorjePrimorje164210-1414B B B B T
10DomzaleDomzale162311-219H T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow