![]() Matic Vrbanec 1 | |
![]() Grigori Morozov 9 | |
![]() David Zec 21 | |
![]() Mico Kuzmanovic 26 | |
![]() Nene Bi Junior Gbamble 31 | |
![]() Nene Bi Junior Gbamble 32 | |
![]() Mico Kuzmanovic 35 | |
![]() Luka Petek 37 | |
![]() Klemen Bolha (Thay: Roko Prsa) 38 | |
![]() Chinwendu Johan Nkama (Thay: Jure Matjasic) 38 | |
![]() David Zec 54 | |
![]() Duje Cop (Thay: Nene Bi Junior Gbamble) 62 | |
![]() Terry Lartey Sanniez (Thay: Grigori Morozov) 62 | |
![]() Jon Sporn 65 | |
![]() Aljaz Ploj (Thay: Mario Musa) 66 | |
![]() Tai Kmetec (Thay: Martin Sroler) 66 | |
![]() Maj Roric (Thay: Matic Vrbanec) 71 | |
![]() Tjas Begic (Thay: Mico Kuzmanovic) 71 | |
![]() Adam Jakobsen (Thay: Zan Medved) 77 | |
![]() Tomislav Turcin (Thay: Marko Brest) 80 | |
![]() Adam Jakobsen 90+1' |
Thống kê trận đấu Aluminij vs NK Celje
số liệu thống kê

Aluminij

NK Celje
13 Phạm lỗi 22
27 Ném biên 12
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 11
2 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aluminij vs NK Celje
Thay người | |||
38’ | Roko Prsa Klemen Bolha | 62’ | Nene Bi Junior Gbamble Duje Cop |
38’ | Jure Matjasic Chinwendu Johan Nkama | 62’ | Grigori Morozov Terry Lartey Sanniez |
66’ | Mario Musa Aljaz Ploj | 71’ | Matic Vrbanec Maj Roric |
66’ | Martin Sroler Tai Kmetec | 71’ | Mico Kuzmanovic Tjas Begic |
80’ | Marko Brest Tomislav Turcin | 77’ | Zan Medved Adam Jakobsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Nana Kofi Babil | Metod Jurhar | ||
Tin Martic | Miroslav Ilicic | ||
Jaka Bizjak | Adam Jakobsen | ||
Tomislav Turcin | Vasilije Janjicic | ||
Klemen Bolha | Zan Zaletel | ||
Aljaz Ploj | Maj Roric | ||
Chinwendu Johan Nkama | Tjas Begic | ||
Tai Kmetec | Duje Cop | ||
Lovro Juric | Terry Lartey Sanniez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
Europa League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại