![]() (Pen) Luka Bobicanec 10 | |
![]() Ziga Skoflek (Thay: Mitja Lotric) 66 | |
![]() Roko Prsa (Thay: Nik Marinsek) 67 | |
![]() Martin Sroler (Thay: Tomislav Turcin) 67 | |
![]() Luka Bransteter (Thay: Emir Azemovic) 77 | |
![]() Marko Brest (Thay: Gasper Pecnik) 77 | |
![]() Alen Kozar (Thay: Luka Bobicanec) 78 | |
![]() Haris Kadric (Thay: Dino Spehar) 86 | |
![]() Tio Cipot (Thay: Mirlind Daku) 90 |
Thống kê trận đấu Aluminij vs Mura
số liệu thống kê

Aluminij

Mura
15 Phạm lỗi 12
36 Ném biên 30
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Mura
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại