![]() Nejc Ajhmajer (Thay: Zan Flis) 37 | |
![]() Luka Bobicanec 45+1' | |
![]() Emir Saitoski (Thay: Petar Petrisko) 49 | |
![]() (Pen) Emir Saitoski 57 | |
![]() Ivijan Svrznjak (Thay: Simon Rogina) 58 | |
![]() Niko Kasalo 65 | |
![]() Luka Turudija (Thay: Niko Kasalo) 70 | |
![]() Adriano Bloudek (Thay: Vid Koderman) 73 | |
![]() Nal Lan Koren (Thay: Wisdom Sule) 73 | |
![]() Emir Saitoski 77 | |
![]() Marko Mrvaljevic (Thay: Dario Vizinger) 84 | |
![]() Roman Pasevich (Thay: Robert Muric) 84 |
Thống kê trận đấu Aluminij vs Mura
số liệu thống kê

Aluminij

Mura
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aluminij vs Mura
Aluminij: Matjaz Rozman (22), Aleksandar Zeljkovic (3), Rok Schaubach (4), Amir Feratovic (5), Vid Koderman (42), Filip Kosi (17), Simon Rogina (18), Omar Kocar (6), Petar Petrisko (77), Behar Feta (11), Wisdom Sule (19)
Mura: Nejc Dermastija (1), Borna Proleta (26), Zan Flis (4), Faad Sana (2), Alen Korosec (88), Nino Kouter (10), Luka Bobicanec (8), Niko Kasalo (7), Robert Muric (9), Dario Vizinger (29), Raphael Hofer (44)
Thay người | |||
49’ | Petar Petrisko Emir Saitoski | 37’ | Zan Flis Nejc Ajhmajer |
58’ | Simon Rogina Ivijan Svrznjak | 70’ | Niko Kasalo Luka Turudija |
73’ | Vid Koderman Adriano Bloudek | 84’ | Robert Muric Roman Pasevich |
73’ | Wisdom Sule Nal Lan Koren | 84’ | Dario Vizinger Marko Mrvaljevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Anej Mrezar | Florijan Raduha | ||
Jan Lampret | Nejc Antonic | ||
Adriano Bloudek | Jan Kovacic | ||
Domen Zajsek | Nejc Ajhmajer | ||
Emir Saitoski | Aljaz Antolin | ||
Ivijan Svrznjak | Luka Turudija | ||
Blaz Petrisko | Edvin Krupic | ||
Luka Bozickovic | Roman Pasevich | ||
Miklos Barnabas Tanyi | Marko Mrvaljevic | ||
Andrej Stamenkovic | Samo Seckar | ||
Nal Lan Koren | Blaz Kovac | ||
Kenan Kurtovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 10 | 2 | 0 | 27 | 32 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | B T T B T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T H T T H |
4 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B B T H H |
5 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | -2 | 18 | B B T H H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | B H T B B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -11 | 14 | T H B B H |
8 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | H T B B T |
9 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H B H H |
10 | ![]() | 12 | 1 | 2 | 9 | -18 | 5 | H B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại