Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Aluminij vs Maribor hôm nay 10-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 5, 10/3

Kết thúc

Aluminij

Aluminij

3 : 3

Maribor

Maribor

Hiệp một: 1-2
T5, 21:00 10/03/2022
Vòng 26 - VĐQG Slovenia
Sportni park Aluminij
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marko Alvir
5
Rok Sirk
20
Martin Sroler
32
Chinwendu Johan Nkama
37
Tin Martic (Thay: Jaka Bizjak)
46
Malik Sellouki (Thay: Djorde Ivanovic)
46
Mirko Mutavcic
51
Martin Sroler
54
Danijel Sturm (Thay: Nino Zugelj)
62
Antoine Makoumbou (Thay: Aljaz Antolin)
62
Antoine Makoumbou
66
Dino Spehar (Thay: Haris Kadric)
67
Tomislav Turcin (Thay: Martin Sroler)
67
Mario Musa
70
Dino Spehar
74
Marco Morales Magno Tavares (Thay: Jan Repas)
76
Rok Kronaveter (Thay: Rok Sirk)
76
Marko Brest (Thay: Jure Matjasic)
89
Rok Schaubach (Thay: Karlo Plantak)
90
Marco Morales Magno Tavares
90+1'

Thống kê trận đấu Aluminij vs Maribor

số liệu thống kê
Aluminij
Aluminij
Maribor
Maribor
15 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 20
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
13/09 - 2021
21/11 - 2021
10/03 - 2022
15/05 - 2022
Giao hữu
18/01 - 2023
VĐQG Slovenia
30/07 - 2023
02/10 - 2023
11/02 - 2024
06/04 - 2024
Cúp quốc gia Slovenia
04/03 - 2025
VĐQG Slovenia
19/09 - 2025

Thành tích gần đây Aluminij

VĐQG Slovenia
04/10 - 2025
26/09 - 2025
19/09 - 2025
14/09 - 2025
29/08 - 2025
H1: 1-0
23/08 - 2025
18/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
H1: 1-1
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Maribor

VĐQG Slovenia
05/10 - 2025
H1: 2-0
28/09 - 2025
19/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 1-0
01/09 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
03/08 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
01/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NK CeljeNK Celje1110102731T H T T T
2MariborMaribor11623720B T T B T
3NK BravoNK Bravo11533618T H T T H
4KoperKoper11524317B H T B B
5Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana11524017T B B T H
6AluminijAluminij11524-217T B B T H
7RadomljeRadomlje11416-1113B T H B B
8PrimorjePrimorje11326-511H T B B T
9MuraMura11146-77H B H B H
10DomzaleDomzale11119-184B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow