![]() (Pen) Emir Saitoski 7 | |
![]() Gregor Sikosek 26 | |
![]() Benjamin Tetteh 37 | |
![]() Petar Petrisko (Thay: Filip Kosi) 46 | |
![]() Benjamin Tetteh 54 | |
![]() Ivijan Svrznjak (Thay: Emir Saitoski) 58 | |
![]() Gasper Pecnik (Thay: Marko Simonic) 58 | |
![]() Adriano Bloudek 62 | |
![]() Ali Reghba (Thay: Hillal Soudani) 63 | |
![]() Mohamed Bamba (Thay: Isaac Tshipamba Mulowati) 64 | |
![]() Pijus Sirvys (Thay: Gregor Sikosek) 77 | |
![]() Luka Krajnc (Thay: Benjamin Tetteh) 84 | |
![]() Eric Taylor (Thay: Jan Repas) 84 | |
![]() Simon Rogina (Thay: Tomislav Jagic) 86 | |
![]() Andrej Stamenkovic (Thay: Behar Feta) 86 |
Thống kê trận đấu Aluminij vs Maribor
số liệu thống kê

Aluminij

Maribor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aluminij vs Maribor
Aluminij: Matjaz Rozman (22), Aleksandar Zeljkovic (3), Rok Schaubach (4), Amir Feratovic (5), Filip Kosi (17), Vid Koderman (42), Tomislav Jagic (14), Marko Simonic (66), Adriano Bloudek (9), Emir Saitoski (10), Behar Feta (11)
Maribor: Azbe Jug (1), Bradley M'Bondo (6), Gregor Sikosek (12), Omar Rekik (44), Mark Spanring (55), Jan Repas (15), Nejc Viher (4), Hillal Soudani (2), Sheyi Ojo (17), Benjamin Tetteh (30), Isaac Tshipamba Mulowati (70)
Thay người | |||
46’ | Filip Kosi Petar Petrisko | 63’ | Hillal Soudani Ali Reghba |
58’ | Emir Saitoski Ivijan Svrznjak | 64’ | Isaac Tshipamba Mulowati Mohamed Bamba |
58’ | Marko Simonic Gasper Pecnik | 77’ | Gregor Sikosek Pijus Sirvys |
86’ | Tomislav Jagic Simon Rogina | 84’ | Benjamin Tetteh Luka Krajnc |
84’ | Jan Repas Eric Taylor |
Cầu thủ dự bị | |||
Anej Mrezar | Tilen Golic | ||
Domen Zajsek | Tanej Handanovic | ||
Ivijan Svrznjak | Luka Krajnc | ||
Petar Petrisko | Luka Gucek | ||
Blaz Petrisko | Pijus Sirvys | ||
Simon Rogina | Zan Mesko | ||
Omar Kocar | Mohamed Bamba | ||
Miklos Barnabas Tanyi | Eric Taylor | ||
Gasper Pecnik | Nik Belovik | ||
Jan Lampret | Karol Borys | ||
Nal Lan Koren | Tine Cuk | ||
Ali Reghba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 31 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | B T T B T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T H T T H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | B H T B B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B B T H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -2 | 17 | T B B T H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -11 | 13 | B T H B B |
8 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | H T B B T |
9 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | H B H B H |
10 | ![]() | 11 | 1 | 1 | 9 | -18 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại