![]() Aleksandar Zeljkovic 7 | |
![]() Marko Bozic 31 | |
![]() Sandro Jovanovic 34 | |
![]() Aleks Pihler 39 | |
![]() Rok Schaubach (Thay: Gasper Pecnik) 41 | |
![]() El Arbi Hillel Soudani (Thay: Marin Lausic) 46 | |
![]() Luka Uskokovic (Thay: Aleks Pihler) 46 | |
![]() Marko Bozic 51 | |
![]() Itsuki Urata (Thay: Max Watson) 57 | |
![]() Sandro Jovanovic 61 | |
![]() Mario Subaric (Thay: Zan Baskera) 67 | |
![]() Filip Kosi (Thay: Loren Maruzin) 67 | |
![]() Behar Feta (Thay: Marko Kolar) 69 | |
![]() Xhuljano Skuka (Thay: Marcel Lorber) 77 | |
![]() Erico Roberto Mendes Alves Castro 78 | |
![]() Gal Gorenak 83 | |
![]() Tin Matic (Thay: Gasper Jovan) 86 | |
![]() Jakov Katusa (Thay: Sandro Jovanovic) 86 | |
![]() Jan Repas 96+6' |
Thống kê trận đấu Aluminij vs Maribor
số liệu thống kê

Aluminij

Maribor
21 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 27
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aluminij vs Maribor
Thay người | |||
41’ | Gasper Pecnik Rok Schaubach | 46’ | Marin Lausic El Arbi Hillel Soudani |
67’ | Loren Maruzin Filip Kosi | 46’ | Aleks Pihler Luka Uskokovic |
67’ | Zan Baskera Mario Subaric | 57’ | Max Watson Itsuki Urata |
86’ | Sandro Jovanovic Jakov Katusa | 69’ | Marko Kolar Behar Feta |
86’ | Gasper Jovan Tin Matic | 77’ | Marcel Lorber Xhuljano Skuka |
Cầu thủ dự bị | |||
Artem Bilyi | Menno Bergsen | ||
Jakov Katusa | Behar Feta | ||
Filip Kosi | Nemanja Mitrovic | ||
Tin Matic | Xhuljano Skuka | ||
Samo Pridgar | El Arbi Hillel Soudani | ||
Klemen Rahle | Mark Strajnar | ||
Rok Schaubach | Itsuki Urata | ||
Marko Simonic | Luka Uskokovic | ||
Skiba | Blaz Vrhovec | ||
Maj Skoflek | Marko Zalokar | ||
Mario Subaric | Andraz Zinic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 31 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | B T T B T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T H T T H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | B H T B B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B B T H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -2 | 17 | T B B T H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -11 | 13 | B T H B B |
8 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | H T B B T |
9 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | H B H B H |
10 | ![]() | 11 | 1 | 1 | 9 | -18 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại