![]() Emir Saitoski 2 | |
![]() (VAR check) 32 | |
![]() Behar Feta 36 | |
![]() Omar Kocar (Thay: Marko Simonic) 54 | |
![]() Gasper Pecnik (Thay: Emir Saitoski) 54 | |
![]() Josip Ilicic (Thay: Leo Rimac) 57 | |
![]() Florian Hartherz (Thay: Veljko Mijailovic) 57 | |
![]() Andrej Stamenkovic (Thay: Adriano Bloudek) 70 | |
![]() Damjan Bohar (Thay: Isaac Matondo) 72 | |
![]() Jean-Pierre Longonda (Thay: Nik Omladic) 72 | |
![]() Bogdan Vastsuk (Thay: Mark Pabai) 82 | |
![]() Ivijan Svrznjak (Thay: Tomislav Jagic) 83 | |
![]() Simon Rogina (Thay: Behar Feta) 83 |
Thống kê trận đấu Aluminij vs Koper
số liệu thống kê

Aluminij

Koper
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aluminij vs Koper
Aluminij: Matjaz Rozman (22), Aleksandar Zeljkovic (3), Rok Schaubach (4), Amir Feratovic (5), Filip Kosi (17), Vid Koderman (42), Tomislav Jagic (14), Marko Simonic (66), Adriano Bloudek (9), Emir Saitoski (10), Behar Feta (11)
Koper: Metod Jurhar (31), Mark Pabai (2), Felipe Curcio (3), Veljko Mijailovic (32), Dominik Ivkic (28), Brice Negouai (69), Fran Tomek (6), Kamil Manseri (99), Nik Omladic (21), Isaac Matondo (45), Leo Rimac (19)
Thay người | |||
54’ | Marko Simonic Omar Kocar | 57’ | Veljko Mijailovic Florian Hartherz |
54’ | Emir Saitoski Gasper Pecnik | 57’ | Leo Rimac Josip Iličić |
70’ | Adriano Bloudek Andrej Stamenkovic | 72’ | Nik Omladic Jean-Pierre Longonda |
83’ | Tomislav Jagic Ivijan Svrznjak | 72’ | Isaac Matondo Damjan Bohar |
83’ | Behar Feta Simon Rogina | 82’ | Mark Pabai Bogdan Vastsuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Lan Jovanovic | Tim Strasberger | ||
Domen Zajsek | Tadej Bonaca | ||
Ivijan Svrznjak | Sandro Jovanovic | ||
Simon Rogina | Jean-Pierre Longonda | ||
Blaz Petrisko | Ivan Jelic Balta | ||
Omar Kocar | Andraz Ruedl | ||
Rok Maher | Florian Hartherz | ||
Miklos Barnabas Tanyi | Bogdan Vastsuk | ||
Nal Lan Koren | Aljaz Zalaznik | ||
Gasper Pecnik | Damjan Bohar | ||
Andrej Stamenkovic | Josip Iličić | ||
David Kramberger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 31 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | B T T B T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T H T T H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | B H T B B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B B T H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -2 | 17 | T B B T H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -11 | 13 | B T H B B |
8 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | H T B B T |
9 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | H B H B H |
10 | ![]() | 11 | 1 | 1 | 9 | -18 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại