![]() Maj Mittendorfer 4 | |
![]() (VAR check) 17 | |
![]() Tom Kljun (Kiến tạo: Gal Gorenak) 19 | |
![]() Enej Jelenic (Thay: Andraz Ruedl) 46 | |
![]() Tom Kljun 59 | |
![]() Ahmed Ankrah (Thay: Tino Blaz Laus) 59 | |
![]() (VAR check) 61 | |
![]() Enej Jelenic 62 | |
![]() Artem Bilyi (Thay: Tom Kljun) 67 | |
![]() Bamba Susso (Thay: Gal Gorenak) 67 | |
![]() Bede Amarachi Osuji 70 | |
![]() Timothee Nkada (Thay: Nik Omladic) 71 | |
![]() Mario Subaric (Thay: Janez Pisek) 78 | |
![]() Gasper Pecnik (Thay: Rok Schaubach) 78 | |
![]() Miklos Barnabas Tanyi (Thay: Tin Matic) 85 | |
![]() Timothee Nkada 87 | |
![]() Wisdom Sule (Thay: Fran Tomek) 87 | |
![]() Wisdom Sule (Thay: Bede Amarachi Osuji) 87 | |
![]() Gabriel Groznica (Thay: Bede Amarachi Osuji) 87 | |
![]() Wisdom Sule 90+3' |
Thống kê trận đấu Aluminij vs Koper
số liệu thống kê

Aluminij

Koper
46 Kiểm soát bóng 54
20 Phạm lỗi 21
15 Ném biên 25
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
14 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aluminij vs Koper
Thay người | |||
67’ | Tom Kljun Artem Bilyi | 46’ | Andraz Ruedl Enej Jelenic |
67’ | Gal Gorenak Bamba Susso | 59’ | Tino Blaz Laus Ahmed Ankrah |
78’ | Rok Schaubach Gasper Pecnik | 71’ | Nik Omladic Timothee Nkada |
78’ | Janez Pisek Mario Subaric | 87’ | Bede Amarachi Osuji Gabriel Groznica |
85’ | Tin Matic Miklos Barnabas Tanyi | 87’ | Fran Tomek Wisdom Sule |
Cầu thủ dự bị | |||
Zan Baskera | Ahmed Ankrah | ||
Artem Bilyi | Gabriel Groznica | ||
Marko Brkljaca | Enej Jelenic | ||
Loren Maruzin | Tim Kruljac | ||
Gasper Pecnik | Enej Marsetic | ||
Jan Petek | Timothee Nkada | ||
Mario Subaric | Mark Pabai | ||
Bamba Susso | Matej Palcic | ||
Miklos Barnabas Tanyi | Michael Pavlovic | ||
Aleksandar Zeljkovic | Petar Petrisko | ||
Franjo Prce | |||
Wisdom Sule |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 31 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | B T T B T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T H T T H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | B H T B B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B B T H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -2 | 17 | T B B T H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -11 | 13 | B T H B B |
8 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | H T B B T |
9 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | H B H B H |
10 | ![]() | 11 | 1 | 1 | 9 | -18 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại