![]() Nik Marinsek 30 | |
![]() Janez Pisek 45 | |
![]() Jure Matjasic (Thay: Tomislav Turcin) 59 | |
![]() Jure Matjasic 67 | |
![]() Nik Marinsek 68 | |
![]() Maj Fogec (Thay: Mario Musa) 73 | |
![]() Karlo Plantak (Thay: Nik Marinsek) 74 | |
![]() Gaber Dobrovoljc (Thay: Mitja Ilenic) 77 | |
![]() Slobodan Vuk (Thay: Senijad Ibricic) 77 | |
![]() Nick Perc (Thay: Benjamin Markus) 77 | |
![]() Chinwendu Johan Nkama 78 | |
![]() Arnel Jakupovic 80 | |
![]() Luka Bransteter (Thay: Dino Spehar) 84 | |
![]() Jaka Bizjak (Thay: Martin Sroler) 84 | |
![]() Marko Martinovic (Thay: Zeni Husmani) 90 |
Thống kê trận đấu Aluminij vs Domzale
số liệu thống kê

Aluminij

Domzale
24 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 36
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B |
7 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại