![]() Edvin Krupic 19 | |
![]() Luka Karahodzic 28 | |
![]() Edvin Krupic 32 | |
![]() Stanislav Krapukhin (Thay: Janez Pisek) 46 | |
![]() Aleksandar Zeljkovic (Thay: Gal Gorenak) 52 | |
![]() Denis Nikic (Thay: Edvin Krupic) 58 | |
![]() Mark Serbec (Thay: Lukas Hempt) 58 | |
![]() Tilen Golic (Thay: Lovro Stubljar) 58 | |
![]() Marko Brkljaca (Thay: Miklos Barnabas Tanyi) 63 | |
![]() Aljaz Zabukovnik (Thay: Luka Dovzan Karahodzic) 73 | |
![]() Danylo Malov (Thay: Luka Topalovic) 73 | |
![]() Mario Subaric (Thay: Luka Koblar) 80 | |
![]() Filip Kosi (Thay: Gasper Pecnik) 80 | |
![]() Mark Serbec 90+2' | |
![]() (Pen) Sandro Jovanovic 90+3' |
Thống kê trận đấu Aluminij vs Domzale
số liệu thống kê

Aluminij

Domzale
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aluminij vs Domzale
Thay người | |||
46’ | Janez Pisek Stanislav Krapukhin | 58’ | Edvin Krupic Denis Nikic |
52’ | Gal Gorenak Aleksandar Zeljkovic | 58’ | Lukas Hempt Mark Serbec |
63’ | Miklos Barnabas Tanyi Marko Brkljaca | 58’ | Lovro Stubljar Tilen Golic |
80’ | Luka Koblar Mario Subaric | 73’ | Luka Dovzan Karahodzic Aljaz Zabukovnik |
80’ | Gasper Pecnik Filip Kosi | 73’ | Luka Topalovic Danylo Malov |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Petek | Mirko Mutavcic | ||
Kristijan Zupic | Mario Krstovski | ||
Aleksandar Zeljkovic | Filip Stuparevic | ||
Marko Simonic | Denis Nikic | ||
Tom Kljun | Aljaz Zabukovnik | ||
Maj Skoflek | Mark Serbec | ||
Mario Subaric | Danijel Sturm | ||
Stanislav Krapukhin | Tom Alen Tolic | ||
Filip Kosi | Tilen Golic | ||
Marko Brkljaca | Danylo Malov | ||
Brumec Dornen | |||
Rene Skerget |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
7 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại