![]() Mario Krstovski (Kiến tạo: Luka Topalovic) 15 | |
![]() Danijel Sturm (Kiến tạo: Luka Topalovic) 29 | |
![]() Danijel Sturm 47 | |
![]() Jakov Katusa (Thay: Gasper Pecnik) 54 | |
![]() Aleksandar Zeljkovic 66 | |
![]() Belmin Bobaric 67 | |
![]() Zeni Husmani (Thay: Luka Topalovic) 68 | |
![]() Sacha Marasovic (Thay: Mirko Mutavcic) 68 | |
![]() Loren Maruzin (Thay: Sandro Jovanovic) 69 | |
![]() Bamba Susso (Thay: Tin Matic) 69 | |
![]() Tom Alen Tolic (Thay: Jost Pisek) 76 | |
![]() Gasper Cerne (Thay: Mario Krstovski) 76 | |
![]() Jan Dapo (Thay: Nick Perc) 77 | |
![]() Marko Brkljaca (Thay: Gal Gorenak) 79 | |
![]() Filip Kosi (Thay: Gasper Jovan) 79 | |
![]() Danijel Sturm 90+2' |
Thống kê trận đấu Aluminij vs Domzale
số liệu thống kê

Aluminij

Domzale
9 Phạm lỗi 18
24 Ném biên 18
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aluminij vs Domzale
Thay người | |||
54’ | Gasper Pecnik Jakov Katusa | 68’ | Mirko Mutavcic Sacha Marasovic |
69’ | Tin Matic Bamba Susso | 68’ | Luka Topalovic Zeni Husmani |
69’ | Sandro Jovanovic Loren Maruzin | 76’ | Mario Krstovski Gasper Cerne |
79’ | Gasper Jovan Filip Kosi | 76’ | Jost Pisek Tom Alen Tolic |
79’ | Gal Gorenak Marko Brkljaca | 77’ | Nick Perc Jan Dapo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Petek | Denny Tiganj | ||
Lan Jovanovic | Lucas Erjavsek | ||
Filip Kosi | Filip Stuparevic | ||
Luka Koblar | Jan Dapo | ||
Marko Simonic | Sacha Marasovic | ||
Artem Bilyi | Gasper Cerne | ||
Bamba Susso | Ranaldo Biggs | ||
Marko Brkljaca | Amadej Brecl | ||
Jakov Katusa | Elmedin Fazlic | ||
Skiba | Tom Alen Tolic | ||
Zan Baskera | Zeni Husmani | ||
Loren Maruzin | Morre Makadji |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
7 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
8 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại