Mihail Titov (Thay: Ahmet Atayev) 65 | |
Ylyasov Vezirgeldi (Thay: Rakhman Myratberdiyev) 70 | |
Velmyrat Ballakov 74 | |
Sharafjon Solehov (Thay: Vaysiddin Safarov) 76 | |
Benjamin Asamoah (Thay: Komron Ibrokhimov) 81 | |
Myradov Begenchmyrat (Thay: Altymyrat Annadurdyyev) 83 | |
Alisher Safarov 83 | |
(og) Elchibek Rashidbekov 85 | |
Dzhonibek Sharipov 88 | |
Abdullo Sharipov (Thay: Elchibek Rashidbekov) 89 | |
Khurshed Abdulloev (Thay: Khurshed-Timur Dzhuraev) 89 | |
Abdullo Sharipov (Kiến tạo: Sharafjon Solehov) 90+3' |
Thống kê trận đấu Altyn Asyr vs CSKA Pamir
số liệu thống kê

Altyn Asyr

CSKA Pamir
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 33
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altyn Asyr vs CSKA Pamir
| Thay người | |||
| 65’ | Ahmet Atayev Mihail Titov | 76’ | Vaysiddin Safarov Sharafjon Solehov |
| 70’ | Rakhman Myratberdiyev Ylyasov Vezirgeldi | 81’ | Komron Ibrokhimov Benjamin Asamoah |
| 83’ | Altymyrat Annadurdyyev Myradov Begenchmyrat | 89’ | Elchibek Rashidbekov Abdullo Sharipov |
| 89’ | Khurshed-Timur Dzhuraev Khurshed Abdulloev | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Zafar Babajanov | Benjamin Asamoah | ||
Selim Atayev | Izzatullo Ruziev | ||
Myradov Begenchmyrat | Sharafjon Solehov | ||
Murat Yakshiyev | Ikrom Ismoilov | ||
Yhlas Toyjanov | Khusniddin Makhmadali | ||
Mihail Titov | Abdullo Sharipov | ||
Jallatov Dovletmuhammet | Khurshed Abdulloev | ||
Ylyasov Vezirgeldi | |||
Batyr Babayev | |||
Nurmurad Roziev | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Altyn Asyr
AFC Challenge League
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây CSKA Pamir
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch