Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed 10 | |
Rakhman Myratberdiyev 31 | |
Musa Barrow 36 | |
Sultan Mandash 40 | |
Hosgeldi Hojowow 61 | |
Hoshgeldi Hojovov 61 | |
Myrat Annayev (Thay: Selim Nurmuradov) 63 | |
Rovshengeldi Halmammedov (Thay: Durdyyev Sohbet) 63 | |
Myrat Annayev (Thay: Durdyyev Sohbet) 63 | |
Rovshengeldi Halmammedov (Thay: Selim Nurmuradov) 63 | |
Musa Barrow 67 | |
Hattan Bahebri (Thay: Musa Barrow) 72 | |
Mateus dos Santos Castro (Thay: Sultan Ahmed Mandash) 72 | |
Ahmed Saleh Bahusayn (Thay: Flavio) 72 | |
Kishikov Muhammetali (Thay: Myradov Begenchmyrat) 77 | |
Sultan Al Farhan (Thay: Joao Pedro Pereira dos Santos) 78 | |
Abdul Fatah Alhosawi (Thay: Ashraf El Mahdioui) 79 | |
Arslan Saparov (Thay: Rakhman Myratberdiyev) 85 | |
Rovshenmyradov Resul (Thay: Annamyradov Abdyrahman) 85 | |
Ahmed Saleh Bahusayn 88 |
Thống kê trận đấu Altyn Asyr vs Al Taawoun
số liệu thống kê

Altyn Asyr

Al Taawoun
29 Kiểm soát bóng 71
8 Phạm lỗi 11
7 Ném biên 17
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altyn Asyr vs Al Taawoun
| Thay người | |||
| 63’ | Selim Nurmuradov Rovshengeldi Halmammedov | 72’ | Sultan Ahmed Mandash Mateus |
| 63’ | Durdyyev Sohbet Myrat Annayev | 72’ | Flavio Ahmed Saleh Bahusayn |
| 77’ | Myradov Begenchmyrat Kishikov Muhammetali | 72’ | Musa Barrow Hattan Bahebri |
| 85’ | Annamyradov Abdyrahman Rovshenmyradov Resul | 78’ | Joao Pedro Pereira dos Santos Sultan Al Farhan |
| 85’ | Rakhman Myratberdiyev Arslan Saparov | 79’ | Ashraf El Mahdioui Abdul Fatah Alhosawi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Azym Hallyyev | Sultan Al Farhan | ||
Kishikov Muhammetali | Saad Fahad Al Nasser | ||
Gaylyyew Meylis | Abdul Fatah Alhosawi | ||
Rovshenmyradov Resul | Mateus | ||
Vahydov Vahyt | Abdolqoddo Attiah | ||
Rovshengeldi Halmammedov | Lucas Chávez | ||
Mihail Titov | Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | ||
Arslan Saparov | Ahmed Saleh Bahusayn | ||
Vakhyt Orazsakhedov | Mohammed Aldhulayfi | ||
Myrat Annayev | Muteb Al-Mufarrij | ||
Yakupberdi Bayramgelgiyev | Abdulmalik Al-Harbi | ||
Batyr Babayev | Hattan Bahebri | ||
Nhận định Altyn Asyr vs Al Taawoun
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Altyn Asyr
AFC Challenge League
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Al Taawoun
VĐQG Saudi Arabia
Kings Cup Saudi Arabia
VĐQG Saudi Arabia
Kings Cup Saudi Arabia
VĐQG Saudi Arabia
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
