![]() Selim Nurmuradov 8 | |
![]() Rakhman Myratberdiyev 15 | |
![]() Emmanuel Yaghr (Thay: Atai Dzhumashev) 46 | |
![]() Farkhat Musabekov (Kiến tạo: Emmanuel Yaghr) 51 | |
![]() Ernist Batyrkanov (Kiến tạo: Teymur Charyyev) 58 | |
![]() Farkhat Musabekov (Kiến tạo: Emmanuel Yaghr) 65 | |
![]() Vakhyt Orazsakhedov (Thay: Rovshenmyradov Resul) 67 | |
![]() Emmanuel Yaghr (Kiến tạo: Farkhat Musabekov) 69 | |
![]() Azim Azarov (Thay: Mykhailo Kaluhin) 85 | |
![]() Islam Mezhitov (Thay: Ernist Batyrkanov) 90 | |
![]() Nurmurad Roziev (Thay: Selim Nurmuradov) 90 | |
![]() Myrat Annayev 90+6' |
Thống kê trận đấu Altyn Asyr vs Abdish-Ata
số liệu thống kê

Altyn Asyr

Abdish-Ata
40 Kiểm soát bóng 60
7 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 32
7 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altyn Asyr vs Abdish-Ata
Thay người | |||
67’ | Rovshenmyradov Resul Vakhyt Orazsakhedov | 46’ | Atai Dzhumashev Emmanuel Yaghr |
90’ | Selim Nurmuradov Nurmurad Roziev | 85’ | Mykhailo Kaluhin Azim Azarov |
90’ | Ernist Batyrkanov Islam Mezhitov |
Cầu thủ dự bị | |||
Batyr Babayev | Asylbek Iskakov | ||
Azat Annayev | Azamat Tashbaltaev | ||
Serdar Annaorazov | Azim Azarov | ||
Myradov Begenchmyrat | Emmanuel Yaghr | ||
Nurmurad Roziev | Kutman Kadyrbekov | ||
Durdyyev Sohbet | Islam Mezhitov | ||
Annamyradov Abdyrahman | Temirlan Dzhakypov | ||
Batyr Gaylyev | Arslan Bekberdinov | ||
Vakhyt Orazsakhedov | |||
Gaylyyew Meylis | |||
Kambarov Ismail | |||
Kishikov Muhammetali |
Nhận định Altyn Asyr vs Abdish-Ata
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Altyn Asyr
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Abdish-Ata
AFC Challenge League
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại