Thứ Sáu, 30/05/2025

Trực tiếp kết quả Altinordu vs Genclerbirligi hôm nay 11-02-2022

Giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ - Th 6, 11/2

Kết thúc

Altinordu

Altinordu

1 : 2

Genclerbirligi

Genclerbirligi

Hiệp một: 1-1
T6, 20:00 11/02/2022
Vòng 24 - Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Bornova Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Recep Aydin
25
Sandro Lima
45+1'
Muzaffer Kocaer (Thay: Kursad Surmeli)
46
Blessing Eleke
56
Metehan Yilmaz (Thay: Volkan Findikli)
60
Feyttullah Gurluk (Thay: Kenan Fakili)
68
Musa Sahindere (Thay: Oleksandr Belyaev)
76
Seref Ozcan (Thay: Recep Aydin)
78
Rahmetullah Berisbek (Thay: Serdarcan Eralp)
88
Mert Kula (Thay: Omurcan Artan)
89
Ilker Karakas (Thay: Blessing Eleke)
90

Thống kê trận đấu Altinordu vs Genclerbirligi

số liệu thống kê
Altinordu
Altinordu
Genclerbirligi
Genclerbirligi
15 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
15/09 - 2021
11/02 - 2022
14/08 - 2022
15/01 - 2023

Thành tích gần đây Altinordu

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
09/10 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
21/05 - 2023
16/05 - 2023
07/05 - 2023
30/04 - 2023
24/04 - 2023
18/04 - 2023
14/04 - 2023
H1: 0-0
09/04 - 2023

Thành tích gần đây Genclerbirligi

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KocaelisporKocaelispor3821982772T B B B T
2GenclerbirligiGenclerbirligi38191182368H H T T T
3Fatih KaragumrukFatih Karagumruk38199101966H B T B T
4IstanbulsporIstanbulspor38204142964B T T T T
5BandirmasporBandirmaspor3817138764H H T H T
6Erzurum FKErzurum FK38197122264T B B T T
7BolusporBoluspor381710112661H T T T T
8Igdir FKIgdir FK381610122458H T T T B
9Amed SportifAmed Sportif3814159857T T B T B
10Corum FKCorum FK38141212454T B B T B
11UmraniyesporUmraniyespor38141113653H T T B B
12Esenler EroksporEsenler Erokspor38131312352H T B B B
13SakaryasporSakaryaspor38131213-651T B T B T
14KeciorengucuKeciorengucu3814915751T B B B B
15Manisa FKManisa FK3814618-248B T T H T
16PendiksporPendikspor3813916-648B B B T B
17AnkaragucuAnkaragucu3814618148H B T T T
18SanliurfasporSanliurfaspor3811720-1040B T B B B
19AdanasporAdanaspor387922-4330B T B B B
20Yeni MalatyasporYeni Malatyaspor380038-1390B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow