Philippe Keny (Kiến tạo: Mehmet Ozcan) 25 | |
Kursad Surmeli 27 | |
Metehan Yilmaz (Thay: Kubilay Aktas) 40 | |
Volkan Findikli 46 | |
Ahmet Dereli (Thay: Kenan Fakili) 46 | |
Metehan Yilmaz 60 | |
Mehmet Ozcan 62 | |
Yusuf Can Esendemir (Thay: Husamettin Yener) 69 | |
Muzaffer Kocaer (Thay: Recep Aydin) 69 | |
Guido Kocer (Thay: Dogan Can Davas) 70 | |
Seref Ozcan (Thay: Ali Dere) 76 | |
Milutin Osmajic (Thay: Levent Aycicek) 76 | |
Chukwuma Emmanuel Akabueze (Thay: Guy Lucien Michel Landel) 88 | |
Alpay Koldas (Thay: Okan Alkan) 88 | |
Milutin Osmajic (Kiến tạo: Philippe Keny) 90+4' |
Thống kê trận đấu Altinordu vs Bandirmaspor
số liệu thống kê

Altinordu

Bandirmaspor
15 Phạm lỗi 8
9 Ném biên 19
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altinordu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch