Fernando Emanuel Dening 45+1' | |
Diogo Alexis Rodrigues Coelho 45+1' | |
(VAR check) 45+3' | |
Olivier Thill (Thay: Mert Capar) 46 | |
Semih Karadeniz 54 | |
Seyit Gazanfer (Thay: Semih Karadeniz) 60 | |
Eren Erdogan (Kiến tạo: Deniz Kadah) 65 | |
Deniz Kadah 69 | |
Ceyhun Gulselam 73 | |
Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Baris Ekincier) 76 | |
Abdullah Aydin (Thay: Cumali Bisi) 77 | |
Arda Gezer (Thay: Tolga Unlu) 81 | |
Onur Efe (Thay: Eren Erdogan) 81 | |
Murat Uluc (Thay: Deniz Kadah) 88 | |
Efe Sarikaya (Thay: Zeki Yildirim) 90 | |
Ozan Evrim Ozenc 90+5' |
Thống kê trận đấu Altay vs Sanliurfaspor
số liệu thống kê

Altay

Sanliurfaspor
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 22
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
13 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altay vs Sanliurfaspor
| Thay người | |||
| 81’ | Tolga Unlu Arda Gezer | 46’ | Mert Capar Olivier Thill |
| 81’ | Eren Erdogan Onur Efe | 60’ | Semih Karadeniz Seyit Gazanfer |
| 88’ | Deniz Kadah Murat Uluc | 76’ | Baris Ekincier Aldair Adulai Djalo Balde |
| 90’ | Zeki Yildirim Efe Sarikaya | 77’ | Cumali Bisi Abdullah Aydin |
| Cầu thủ dự bị | |||
Murat Uluc | Umit Kurt | ||
Enes Yetkin | Adem Eren Kabak | ||
Ali Kizilkuyu | Abdullah Aydin | ||
Murat Demir | Olivier Thill | ||
Caner Baycan | Cenk Sahin | ||
Arda Gezer | Huseyin Erkan | ||
Efe Sarikaya | Seyit Gazanfer | ||
Eren Karatas | Emre Yar | ||
Kuban Altunbudak | Cebrail Irturk | ||
Onur Efe | Aldair Adulai Djalo Balde | ||
Nhận định Altay vs Sanliurfaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
