Sefa Yilmaz 37 | |
Kubilay Kanatsizkus 45+2' | |
Kubilay Kanatsizkus 64 | |
Erdem Ozcan (Thay: Yusuf Tekin) 68 | |
Enes Yetkin (Thay: Kutay Yokuslu) 68 | |
Anthony Van den Hurk (Thay: Kubilay Kanatsizkus) 77 | |
Emircan Altintas (Thay: Sefa Yilmaz) 77 | |
Murat Uluc (Thay: Ceyhun Gulselam) 79 | |
Mehmet Gunduz (Thay: Eren Erdogan) 79 | |
Srdjan Grahovac (Thay: Koray Altinay) 81 | |
Ercan Coskun (Thay: Mithat Pala) 89 | |
Anil Yasar (Thay: Alberk Koc) 89 |
Thống kê trận đấu Altay vs Rizespor
số liệu thống kê

Altay

Rizespor
51 Kiểm soát bóng 49
16 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 19
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altay vs Rizespor
| Thay người | |||
| 68’ | Yusuf Tekin Erdem Ozcan | 77’ | Sefa Yilmaz Emircan Altintas |
| 68’ | Kutay Yokuslu Enes Yetkin | 77’ | Kubilay Kanatsizkus Anthony Van den Hurk |
| 79’ | Eren Erdogan Mehmet Gunduz | 81’ | Koray Altinay Srdjan Grahovac |
| 79’ | Ceyhun Gulselam Murat Uluc | 89’ | Mithat Pala Ercan Coskun |
| 89’ | Alberk Koc Anil Yasar | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mustafa Caliskan | Emircan Altintas | ||
Tugay Gundem | Yannick Bolasie | ||
Mehmet Gunduz | Ercan Coskun | ||
Eren Karatas | Emre Ezen | ||
Nurettin Kucukdeniz | Zafer Gorgen | ||
Erdem Ozcan | Srdjan Grahovac | ||
Sefa Ozdemir | Enriko Papa | ||
Ege Parmaksiz | Berkay Uzun | ||
Murat Uluc | Anthony Van den Hurk | ||
Enes Yetkin | Anil Yasar | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch