(Pen) Marco Paixao 24 | |
Ulusoy Mert Kabasakal (Thay: Aksel Aktas) 55 | |
Sami Gokhan Altiparmak (Thay: Ilker Karakas) 62 | |
Ibrahim Ozturk (Thay: Kutay Yokuslu) 76 | |
Yusuf Tekin (Thay: Mehmet Gunduz) 76 | |
Kagan Ozkan (Thay: Ahmet Arda Tuzcu) 76 | |
Deniz Kadah (Thay: Tolga Unlu) 90 | |
Ozgur Ozkaya (Thay: Mohammad Naderi) 90 | |
Enes Yetkin (Thay: Mohammad Naderi) 90 | |
Enes Yetkin (Thay: Arda Gezer) 90 |
Thống kê trận đấu Altay vs Genclerbirligi
số liệu thống kê

Altay

Genclerbirligi
45 Kiểm soát bóng 55
8 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 19
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altay vs Genclerbirligi
| Thay người | |||
| 76’ | Kutay Yokuslu Ibrahim Ozturk | 55’ | Aksel Aktas Ulusoy Mert Kabasakal |
| 76’ | Mehmet Gunduz Yusuf Tekin | 62’ | Ilker Karakas Sami Gokhan Altiparmak |
| 90’ | Mohammad Naderi Ozgur Ozkaya | 76’ | Ahmet Arda Tuzcu Kagan Ozkan |
| 90’ | Arda Gezer Enes Yetkin | ||
| 90’ | Tolga Unlu Deniz Kadah | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Eren Karatas | Atalay Gokce | ||
Ibrahim Ozturk | Sami Gokhan Altiparmak | ||
Sefa Ozdemir | Kagan Ozkan | ||
Ozgur Ozkaya | Ataberk Gok | ||
Enes Yetkin | Goktug Erdem | ||
Caner Baycan | Seyit Ali Kahya | ||
Ali Kizilkuyu | Ulusoy Mert Kabasakal | ||
Yusuf Tekin | |||
Deniz Kadah | |||
Murat Uluc | |||
Nhận định Altay vs Genclerbirligi
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
