Adrien Regattin (Kiến tạo: Prince Obeng Ampem) 5 | |
Deniz Kadah (Kiến tạo: Tolga Unlu) 13 | |
Prince Obeng Ampem (Kiến tạo: Fredy) 15 | |
Mehmet Murat Ucar (Thay: Metehan Baltacı) 15 | |
Prince Obeng Ampem 25 | |
Caner Erkin 31 | |
Sefa Ozdemir (Thay: Ceyhun Gulselam) 46 | |
Mehmet Gunduz (Thay: Arda Gezer) 46 | |
Adrien Regattin (Kiến tạo: Robin Yalcin) 51 | |
Melih Kabasakal (Thay: Caner Erkin) 53 | |
Tolga Unlu 57 | |
Zeki Yildirim 63 | |
Ahmed Kutucu (Kiến tạo: Mehmet Murat Ucar) 70 | |
Enes Yetkin (Thay: Zeki Yildirim) 70 | |
Murat Demir (Thay: Deniz Kadah) 75 | |
Yusuf Tekin (Thay: Tolga Unlu) 75 | |
Mustafa Pektemek (Thay: Ahmed Kutucu) 76 | |
Mete Kaan Demir (Thay: Fredy) 76 | |
Bekir Yilmaz (Thay: Taskin Ilter) 77 | |
Prince Obeng Ampem (Kiến tạo: Mehmet Murat Ucar) 81 | |
Mustafa Pektemek (Kiến tạo: Mete Kaan Demir) 88 |
Thống kê trận đấu Altay vs Eyupspor
số liệu thống kê

Altay

Eyupspor
49 Kiểm soát bóng 51
3 Phạm lỗi 2
7 Ném biên 6
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 11
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Altay vs Eyupspor
| Thay người | |||
| 46’ | Arda Gezer Mehmet Gunduz | 15’ | Metehan Baltacı Mehmet Murat Ucar |
| 46’ | Ceyhun Gulselam Sefa Ozdemir | 53’ | Caner Erkin Melih Kabasakal |
| 70’ | Zeki Yildirim Enes Yetkin | 76’ | Fredy Mete Kaan Demir |
| 75’ | Deniz Kadah Murat Demir | 76’ | Ahmed Kutucu Mustafa Pektemek |
| 75’ | Tolga Unlu Yusuf Tekin | 77’ | Taskin Ilter Bekir Yilmaz |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kuban Altunbudak | Kubilay Anteplioglu | ||
Mustafa Caliskan | Mete Kaan Demir | ||
Murat Demir | Ugur Demirok | ||
Mehmet Gunduz | Melih Kabasakal | ||
Ali Kizilkuyu | Mustafa Pektemek | ||
Erdem Ozcan | Svit Seslar | ||
Sefa Ozdemir | Muhammed Birkan Tetik | ||
Yusuf Tekin | Mehmet Murat Ucar | ||
Murat Uluc | Jakhongir Urozov | ||
Enes Yetkin | Bekir Yilmaz | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 15 | 0 | 5 | 10 | -24 | 5 | H B B B H | |
| 20 | 15 | 0 | 2 | 13 | -52 | 0 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch