Thẻ vàng cho [player1].
Thalys 16 | |
Dion Lopy 45 | |
Baba Iddrisu (Thay: Dion Lopy) 46 | |
Iddrisu Baba (Thay: Dion Lopy) 46 | |
Sergio Arribas 49 | |
Nelson Monte 58 | |
Dawda Camara (Thay: Alvaro Pascual) 66 | |
Efe Ugiagbe (Thay: Jose Antonio de la Rosa) 67 | |
(Pen) Sergio Arribas 69 | |
Marcos Luna (Thay: Sergio Arribas) 75 | |
Nico Ribaudo (Thay: Arnau Puigmal) 75 | |
Patrick Soko (Thay: Thalys) 77 | |
Sergio Ortuno (Thay: Moussa Diakite) 78 | |
Roger Marti (Thay: Suso) 78 | |
Adrian Embarba 81 | |
Selvi Clua (Thay: Gui Guedes) 86 | |
Alex Fernandez (Thay: Brian Ocampo) 86 |
Thống kê trận đấu Almeria vs Cadiz


Diễn biến Almeria vs Cadiz
Brian Ocampo rời sân và được thay thế bởi Alex Fernandez.
Gui Guedes rời sân và được thay thế bởi Selvi Clua.
V À A A A O O O - Adrian Embarba đã ghi bàn!
Suso rời sân và được thay thế bởi Roger Marti.
Moussa Diakite rời sân và được thay thế bởi Sergio Ortuno.
Thalys rời sân và được thay thế bởi Patrick Soko.
Arnau Puigmal rời sân và được thay thế bởi Nico Ribaudo.
Sergio Arribas rời sân và được thay thế bởi Marcos Luna.
V À A A O O O - Sergio Arribas từ Almeria đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Jose Antonio de la Rosa rời sân và được thay thế bởi Efe Ugiagbe.
Alvaro Pascual rời sân và được thay thế bởi Dawda Camara.
Thẻ vàng cho Nelson Monte.
Thẻ vàng cho Sergio Arribas.
Dion Lopy rời sân và được thay thế bởi Iddrisu Baba.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Dion Lopy.
V À A A A O O O - Thalys đã ghi bàn!
V À A A O O O
Cadiz được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Almeria vs Cadiz
Almeria (4-2-3-1): Andres Fernandez (1), Daijiro Chirino (22), Nelson Monte (4), Federico Bonini (18), Alex Centelles (20), Gui (8), Dion Lopy (17), Arnau Puigmal (2), Sergio Arribas (11), Adri Embarba (23), Thalys (9)
Cadiz (4-2-3-1): Victor Aznar (13), Alfred Caicedo (29), Pelayo Fernandez (27), Iker Recio (6), Mario Climent (21), Moussa Diakité (5), Youssouf Diarra (18), Jose Antonio De la Rosa (19), Suso (11), Brian Ocampo (10), Alvaro Pascual (23)


| Thay người | |||
| 46’ | Dion Lopy Baba Iddrisu | 66’ | Alvaro Pascual Dawda Camara Sankhare |
| 75’ | Sergio Arribas Marcos Luna | 67’ | Jose Antonio de la Rosa Efe Ugiagbe |
| 75’ | Arnau Puigmal Nico Melamed | 78’ | Moussa Diakite Sergio Ortuno |
| 77’ | Thalys Serge Patrick Njoh Soko | 78’ | Suso Roger Martí |
| 86’ | Gui Guedes Selvi Clua | 86’ | Brian Ocampo Álex |
| Cầu thủ dự bị | |||
Fernando Martinez | Dawda Camara Sankhare | ||
Serge Patrick Njoh Soko | David Gil | ||
Selvi Clua | Álex | ||
André Horta | Joaquin | ||
Aridane | Sergio Ortuno | ||
Baba Iddrisu | Raul Pereira | ||
Lucas Robertone | Roger Martí | ||
Álex Muñoz | Juan Diaz | ||
Marcos Luna | Efe Ugiagbe | ||
Nico Melamed | Jorge Moreno | ||
Ismael Alvarez | |||
David Perez | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Almeria vs Cadiz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Almeria
Thành tích gần đây Cadiz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | ||
| 2 | 14 | 7 | 5 | 2 | 8 | 26 | ||
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | ||
| 4 | 13 | 6 | 5 | 2 | 12 | 23 | ||
| 5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 7 | 22 | ||
| 6 | 14 | 5 | 6 | 3 | -1 | 21 | ||
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | ||
| 8 | 13 | 5 | 5 | 3 | 2 | 20 | ||
| 9 | 14 | 6 | 2 | 6 | -1 | 20 | ||
| 10 | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | ||
| 11 | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | ||
| 12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 2 | 18 | ||
| 13 | 13 | 5 | 3 | 5 | -4 | 18 | ||
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | ||
| 15 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | ||
| 16 | 13 | 4 | 3 | 6 | -1 | 15 | ||
| 17 | 14 | 4 | 3 | 7 | -2 | 15 | ||
| 18 | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | ||
| 19 | 13 | 4 | 3 | 6 | -6 | 15 | ||
| 20 | 13 | 4 | 2 | 7 | -4 | 14 | ||
| 21 | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | ||
| 22 | 13 | 1 | 3 | 9 | -16 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
