(og) Nabil El Basri 9 | |
Emanuel Poku (Kiến tạo: Tiziano Vianello) 34 | |
Luca Foubert (Thay: Ilano Silva Timas) 46 | |
Marko Kleinen (Thay: Nabil El Basri) 46 | |
Julian Rijkhoff (Thay: Emanuel Poku) 59 | |
Ferdy Druijf (Thay: Ruben Providence) 59 | |
Junior Kadile (Thay: Byron Burgering) 70 | |
Jamie Jacobs (Thay: Olivier de Nijs) 71 | |
Sven Braken (Thay: Robert Klaasen) 71 | |
James Lawrence (Thay: Tiziano Vianello) 77 | |
Julian Rijkhoff (Kiến tạo: Milan de Haan) 78 | |
Jael Pawirodihardjo (Thay: Delano Asante) 79 | |
Thijme Verheijen (Thay: Camil Mmaee) 86 | |
Julian Rijkhoff (Kiến tạo: Ferdy Druijf) 90 |
Thống kê trận đấu Almere City FC vs MVV Maastricht
số liệu thống kê

Almere City FC

MVV Maastricht
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
13 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Almere City FC vs MVV Maastricht
Almere City FC (4-3-3): Jonas Wendlinger (1), Amoah Foah-Sam (25), Emmanuel Van De Blaak (22), Misha Engel (15), Tiziano Vianello (32), Job Kalisvaart (20), Olivier De Nijs (19), Milan de Haan (8), Byron Burgering (7), Emanuel Poku (17), Ruben Providence (28)
MVV Maastricht (4-3-3): Sem Westerveld (1), Lenn-Minh Tran (32), Ilias Breugelmans (22), Wout Coomans (4), Mitch van Kempen (26), Robert Klaasen (38), Nabil El Basri (6), Stan Van Dessel (8), Delano Asante (21), Camil Mmaee (7), Ilano Silva Timas (10)

Almere City FC
4-3-3
1
Jonas Wendlinger
25
Amoah Foah-Sam
22
Emmanuel Van De Blaak
15
Misha Engel
32
Tiziano Vianello
20
Job Kalisvaart
19
Olivier De Nijs
8
Milan de Haan
7
Byron Burgering
17
Emanuel Poku
28
Ruben Providence
10
Ilano Silva Timas
7
Camil Mmaee
21
Delano Asante
8
Stan Van Dessel
6
Nabil El Basri
38
Robert Klaasen
26
Mitch van Kempen
4
Wout Coomans
22
Ilias Breugelmans
32
Lenn-Minh Tran
1
Sem Westerveld

MVV Maastricht
4-3-3
| Thay người | |||
| 59’ | Ruben Providence Ferdy Druijf | 46’ | Nabil El Basri Marko Kleinen |
| 59’ | Emanuel Poku Julian Rijkhoff | 46’ | Ilano Silva Timas Luca Foubert |
| 70’ | Byron Burgering Junior Kadile | 71’ | Robert Klaasen Sven Braken |
| 71’ | Olivier de Nijs Jamie Jacobs | 79’ | Delano Asante Jael Pawirodihardjo |
| 77’ | Tiziano Vianello Jamie Lawrence | 86’ | Camil Mmaee Thijme Verheijen |
| Cầu thủ dự bị | |||
Tristan Kuijsten | Sep van der Heijden | ||
Malcolm Mateyo | Sven Braken | ||
Guus Beaumont | Simon Francis | ||
Enzo Cornelisse | Marko Kleinen | ||
Marley Dors | Luca Foubert | ||
Ferdy Druijf | Jael Pawirodihardjo | ||
Hamza El Dahri | Kanou Sy | ||
Jamie Jacobs | Djairo Tehubyuluw | ||
Junior Kadile | Thijme Verheijen | ||
Jamie Lawrence | Adam Zaian | ||
Boyd Reith | |||
Julian Rijkhoff | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Almere City FC
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 13 | 1 | 0 | 32 | 40 | T T T T T | |
| 2 | 15 | 10 | 3 | 2 | 16 | 33 | T H B T T | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | T T H H B | |
| 4 | 14 | 7 | 3 | 4 | 5 | 24 | H H B B T | |
| 5 | 15 | 7 | 2 | 6 | -2 | 23 | B T B B T | |
| 6 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | H B T T H | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | -5 | 22 | T B H B H | |
| 8 | 15 | 7 | 0 | 8 | 2 | 21 | T B T B T | |
| 9 | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | B B T B H | |
| 10 | 15 | 6 | 2 | 7 | -2 | 20 | T B T H T | |
| 11 | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | H B H T T | |
| 12 | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | T T B B T | |
| 13 | 15 | 5 | 2 | 8 | 5 | 17 | H B B T T | |
| 14 | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | T T H H B | |
| 15 | 15 | 3 | 6 | 6 | -9 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -11 | 15 | B T H B B | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T T B B | |
| 18 | 15 | 4 | 2 | 9 | -18 | 14 | B B B T B | |
| 19 | 15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 | H H B B H | |
| 20 | 13 | 5 | 3 | 5 | 0 | 6 | T B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch