Ném biên cho Universitario ở phần sân nhà của họ.
![]() Jose Rivera (Kiến tạo: Jairo Concha) 15 | |
![]() (Pen) Alex Valera 45+6' | |
![]() Aldair Perleche (Thay: Jesus Mendieta) 46 | |
![]() Rick Antonny Campodonico Perez (Thay: Jack Duran) 58 | |
![]() Horacio Calcaterra (Thay: Jairo Concha) 63 | |
![]() Cesar Inga (Thay: Jose Carabali) 63 | |
![]() Jesus Barco (Thay: Edson Omar Vasquez Ortega) 65 | |
![]() Jesus Castillo (Thay: Martin Perez Guedes) 75 | |
![]() Jesus Barco 84 | |
![]() Jairo Velez (Thay: Alex Valera) 87 | |
![]() Gabriel Costa (Thay: Jose Rivera) 87 | |
![]() Jorginho Andersson Sernaque Bustos (Thay: Benjamin Ampuero) 87 | |
![]() Jairo Velez (Kiến tạo: Gabriel Costa) 90+3' |
Thống kê trận đấu Alianza Universidad vs Universitario de Deportes

Diễn biến Alianza Universidad vs Universitario de Deportes
Gabriel Costa có pha kiến tạo ở đó.

Hiện tại tỷ số là 0-2 ở Huánuco khi Jairo Velez ghi bàn cho Universitario.
Ném biên cho Universitario ở phần sân của Alianza Universidad.
Kevin Ortega Pimentel ra hiệu cho Alianza Universidad được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Universitario được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Alianza Universidad tại Estadio Heraclio Tapia.
Jairo Velez của Universitario lao về phía khung thành tại Estadio Heraclio Tapia. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Roberto Orlando Mosquera Vera (Alianza Universidad) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Jorginho Andersson Sernaque Bustos thay thế Benjamin Ampuero.
Jorge Fossati thực hiện sự thay đổi thứ năm của đội tại Estadio Heraclio Tapia, với Jairo Velez thay thế Alex Valera.
Jorge Fossati (Universitario) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Gabriel Costa thay thế cho Jose Rivera có thể bị chấn thương.
Kevin Ortega Pimentel trao cho đội khách một quả ném biên.
Andy Polo của Universitario đã có cú sút nhưng không thành công.
Kevin Ortega Pimentel chỉ định một quả đá phạt cho Universitario.
Jose Rivera đã hồi phục và trở lại thi đấu trong trận đấu tại Huanuco.

Jesus Barco (Alianza Universidad) đã bị trọng tài Kevin Ortega Pimentel rút thẻ đỏ trực tiếp.
Jose Rivera đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài khoảnh khắc.
Alianza Universidad có một quả phát bóng từ khung thành.
Tại Huánuco, Universitario tấn công qua Cesar Inga. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại đi chệch mục tiêu.
Alianza Universidad sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Universitario.
Carlos Ascues có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Alianza Universidad.
Đội hình xuất phát Alianza Universidad vs Universitario de Deportes
Alianza Universidad: Pedro Ynamine (1), Benjamin Ampuero (3), Carlos Ascues (5), Jesus Mendieta (19), Gut (33), Edson Omar Vasquez Ortega (11), Edwin Alexi Gomez Gutierrez (7), Marcos Lliuya (8), Jack Duran (10), Yorleys Mena (17), Jeremy Canela (20)
Universitario de Deportes: Miguel Vargas (25), Williams Riveros (3), Matias Di Benedetto (5), Aldo Corzo (29), Jose Carabali (27), Martin Perez Guedes (16), Jairo Concha (17), Rodrigo Urena (18), Alex Valera (20), Andy Polo (24), José Rivera (11)
Thay người | |||
46’ | Jesus Mendieta Aldair Perleche | 63’ | Jairo Concha Horacio Calcaterra |
58’ | Jack Duran Rick Antonny Campodonico Perez | 63’ | Jose Carabali Cesar Inga |
65’ | Edson Omar Vasquez Ortega Jesus Barco | 75’ | Martin Perez Guedes Jesús Castillo |
87’ | Benjamin Ampuero Jorginho Andersson Sernaque Bustos | 87’ | Alex Valera Jairo Velez |
87’ | Jose Rivera Gabriel Costa |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Martinez | Anderson Santamaría | ||
Brayan Guevara | Jesús Castillo | ||
Rick Antonny Campodonico Perez | Jairo Velez | ||
Jesus Barco | Gabriel Costa | ||
Diego Saffadi | Horacio Calcaterra | ||
Aldair Perleche | Aamet Jose Calderon | ||
Italo Espinoza | Paolo Reyna | ||
Jorginho Andersson Sernaque Bustos | Jorge Murrugarra | ||
Paolo Fuentes | Cesar Inga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Universidad
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | H T H T T |
3 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | H T T T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H B T H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B H T B H |
7 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B B H B T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B H T |
9 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B T T B B | |
10 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B T H B | |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B B B H T |
12 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | B T H H H |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T B T B |
14 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B B B T B | |
15 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | H T T B B |
16 | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | H H B T B | |
17 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B H B |
18 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | T B H H B |
19 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại