Đá phạt cho Alianza Universidad trong phần sân của họ.
![]() Franco Torres 8 | |
![]() Edwin Alexi Gomez Gutierrez (Thay: Aldair Perleche) 46 | |
![]() Rick Antonny Campodonico Perez (Thay: Jeremy Canela) 60 | |
![]() Pablo Bueno (Thay: Isaac Camargo) 64 | |
![]() Kelvin Sanchez (Thay: Jorge Palomino) 64 | |
![]() Adrian Quiroz (Thay: Franco Nicolas Torres) 64 | |
![]() Joffre Escobar 66 | |
![]() Braian Rivero (Thay: Jordan Guivin) 81 | |
![]() David Martin Gonzales Garcia (Thay: Ayrthon Quintana) 81 | |
![]() Jorginho Andersson Sernaque Bustos (Thay: Carlos Ascues) 83 | |
![]() Rick Campodonico 90+6' |
Thống kê trận đấu Alianza Universidad vs Los Chankas CYC
Diễn biến Alianza Universidad vs Los Chankas CYC
Ném biên cho Los Chankas CYC tại Estadio Heraclio Tapia.
Alianza Universidad sẽ thực hiện một tình huống ném biên trong lãnh thổ của Los Chankas CYC.
Liệu Alianza Universidad có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ tình huống ném biên này trong phần sân của Los Chankas CYC không?
Ném biên Alianza Universidad.

Rick Antonny Campodonico Perez bị phạt thẻ cho đội nhà.

Rick Antonny Campodonico Perez đưa bóng vào lưới và đội nhà hiện dẫn 2-1.
Los Chankas CYC được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Los Chankas CYC được hưởng quả ném biên ở phần sân của Alianza Universidad.
Pablo Bueno trở lại sân cho Los Chankas CYC sau khi gặp phải một chấn thương nhẹ.
Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc cho Pablo Bueno của Los Chankas CYC, người đang quằn quại trong đau đớn trên sân.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Huanuco.

Edson Omar Vasquez Ortega của Alianza Universidad đã bị phạt thẻ vàng ở Huanuco và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Víctor Cori cho Los Chankas CYC hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Víctor Cori cho Alianza Universidad hưởng quả phát bóng lên.
Los Chankas CYC đang tiến lên và Kelvin Sanchez tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Los Chankas CYC được hưởng quả phạt góc.
Liệu Los Chankas CYC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Alianza Universidad không?
Víctor Cori cho đội khách hưởng quả ném biên.
Ném biên cho Alianza Universidad.
Alianza Universidad được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Alianza Universidad vs Los Chankas CYC
Alianza Universidad: Italo Espinoza (31), Aldair Perleche (28), Gut (33), Paolo Fuentes (66), Jesus Mendieta (19), Carlos Ascues (5), Marcos Lliuya (8), Edson Omar Vasquez Ortega (11), Joffre Escobar (29), Yorleys Mena (17), Jeremy Canela (20)
Los Chankas CYC: Willy Diaz (29), Hector Miguel Alejandro Gonzalez (2), Carlos Pimienta (33), Ederson Leonel Mogollon Flores (4), Ayrthon Quintana (31), Jordan Guivin (6), Jorge Palomino (5), Franco Nicolas Torres (10), Jose Manzaneda (7), Isaac Camargo (9), Oshiro Takeuchi (18)
Thay người | |||
46’ | Aldair Perleche Edwin Alexi Gomez Gutierrez | 64’ | Jorge Palomino Kelvin Sanchez |
60’ | Jeremy Canela Rick Antonny Campodonico Perez | 64’ | Isaac Camargo Pablo Bueno |
83’ | Carlos Ascues Jorginho Andersson Sernaque Bustos | 64’ | Franco Nicolas Torres Adrian Quiroz |
81’ | Jordan Guivin Braian Rivero | ||
81’ | Ayrthon Quintana David Martin Gonzales Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Ynamine | Braian Rivero | ||
Gerson Iraola | Santiago Gonzalez | ||
Jhon Alexander Ibarguen Hurtado | Felix Espinoza | ||
Jorginho Andersson Sernaque Bustos | Kelvin Sanchez | ||
Jesus Barco | David Martin Gonzales Garcia | ||
Brayan Guevara | Pablo Bueno | ||
Edwin Alexi Gomez Gutierrez | Adrian Quiroz | ||
Diego Saffadi | Ronald Vega | ||
Rick Antonny Campodonico Perez | Hairo Jose Camacho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Universidad
Thành tích gần đây Los Chankas CYC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 15 | T T T H H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | T T H T H |
3 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | T H H T H |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T T H |
6 | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T B H T T | |
7 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | B T B H H |
8 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H B T H |
9 | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | T B T T B | |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | H B T H T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -2 | 7 | H B B B T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | B T B H B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H H H T B |
14 | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B B H H H | |
15 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
16 | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | H B H T B | |
17 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | T H B B B | |
18 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | H T B B B |
19 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại