Tại Estadio Heraclio Tapia, Benjamin Ampuero đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.
![]() Joffre Escobar 2 | |
![]() Eryc Castillo 36 | |
![]() Gerson Iraola (Thay: Rick Antonny Campodonico Perez) 46 | |
![]() Yorleys Mena Palacios 48 | |
![]() Hernan Barcos 57 | |
![]() Paolo Guerrero (Thay: Kevin Quevedo) 64 | |
![]() Fernando Gaibor (Thay: Pedro Aquino) 64 | |
![]() Pablo Ceppelini (Thay: Alan Cantero) 80 | |
![]() Gaspar Gentile (Thay: Sergio Pena) 80 | |
![]() Jeremy Canela (Thay: Joffre Escobar) 83 | |
![]() Josue Estrada (Thay: Guillermo Enrique) 86 | |
![]() Nilton Ramirez (Thay: Marcos Lliuya) 90 | |
![]() Benjamin Ampuero (Thay: Paolo Fuentes) 90 |
Thống kê trận đấu Alianza Universidad vs Alianza Lima

Diễn biến Alianza Universidad vs Alianza Lima


Paolo Guerrero (Alianza Lima) đã nhận thẻ vàng từ Jordi Espinoza.
Benjamin Ampuero vào sân thay cho Paolo Fuentes của Alianza Universidad.
Cú đá phạt ở vị trí tốt cho Alianza Lima!
Paolo Fuentes của Alianza Universidad đã đứng dậy tại Estadio Heraclio Tapia.
Jordi Espinoza ra hiệu cho Alianza Lima ném biên ở phần sân của Alianza Universidad.
Ném biên cho Alianza Lima ở phần sân của họ.
Alianza Universidad có một quả phát bóng lên.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Alianza Universidad được trao quả ném biên ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Alianza Lima được trao quả ném biên ở phần sân của họ.
Jordi Espinoza trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Trận đấu tạm dừng ngắn tại Huanuco để kiểm tra tình trạng của Paolo Fuentes, người đang nhăn nhó vì đau đớn.
Roberto Orlando Mosquera Vera thực hiện sự thay đổi người thứ ba tại Estadio Heraclio Tapia với Nilton Ramirez thay thế Marcos Lliuya.
Jordi Espinoza cho Alianza Universidad hưởng quả phát bóng lên.

Edwin Alexi Gomez Gutierrez (Alianza Universidad) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ném biên cho Alianza Universidad.
Bóng an toàn khi Alianza Lima được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Alianza Universidad gần khu vực cấm địa.
Jordi Espinoza thổi phạt cho Alianza Universidad ở phần sân nhà.
Alianza Universidad được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Alianza Universidad vs Alianza Lima
Alianza Universidad: Italo Espinoza (31), Carlos Ascues (5), Gut (33), Paolo Fuentes (66), Jesus Mendieta (19), Marcos Lliuya (8), Edson Omar Vasquez Ortega (11), Edwin Alexi Gomez Gutierrez (7), Rick Antonny Campodonico Perez (22), Joffre Escobar (29), Yorleys Mena (17)
Alianza Lima: Guillermo Viscarra (23), Carlos Zambrano (5), Renzo Garces (6), Miguel Trauco (21), Guillermo Enrique (22), Alan Cantero (19), Sergio Peña (18), Pedro Aquino (55), Kevin Quevedo (27), Culebra (8), Hernan Barcos (9)
Thay người | |||
46’ | Rick Antonny Campodonico Perez Gerson Iraola | 64’ | Pedro Aquino Fernando Gaibor |
83’ | Joffre Escobar Jeremy Canela | 64’ | Kevin Quevedo Paolo Guerrero |
90’ | Paolo Fuentes Benjamin Ampuero | 80’ | Alan Cantero Pablo Ceppelini |
90’ | Marcos Lliuya Nilton Ramirez | 80’ | Sergio Pena Gaspar Gentile |
86’ | Guillermo Enrique Josue Estrada |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Ynamine | Angelo Campos | ||
Diego Saffadi | Brian Arias | ||
Diego Martinez | Marco Huaman | ||
Jorginho Andersson Sernaque Bustos | Josue Estrada | ||
Benjamin Ampuero | Jesus Castillo | ||
Gerson Iraola | Fernando Gaibor | ||
Nilton Ramirez | Pablo Ceppelini | ||
Jeremy Canela | Gaspar Gentile | ||
Jesus Barco | Paolo Guerrero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Universidad
Thành tích gần đây Alianza Lima
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 9 | 3 | 0 | 15 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | B B T B H |
3 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 1 | 21 | H H B B T |
4 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | T T H T H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 19 | B H H T B |
6 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 5 | 18 | H T H T H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | B T B T B |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | H B T B T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | T B B T T |
10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | T B H T H | |
11 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | 1 | 15 | B T B T B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H T B H |
13 | 11 | 5 | 0 | 6 | -10 | 15 | T B B T B | |
14 | 12 | 4 | 1 | 7 | -10 | 13 | B B B B T | |
15 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B H H T T |
16 | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | H B H B B | |
17 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | B B T B H | |
18 | ![]() | 12 | 1 | 3 | 8 | -9 | 6 | B H T B B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại