Đến đây thôi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Maximiliano Guerrero 35 | |
Fernando Gaibor 45 | |
Marco Huaman (Thay: Renzo Garces) 46 | |
Nicolas Fernandez (Thay: Maximiliano Guerrero) 47 | |
Sebastian Rodriguez (Thay: Marcelo Diaz) 47 | |
Carlos Zambrano 51 | |
Alan Cantero (Thay: Sergio Pena) 63 | |
Carlos Zambrano 64 | |
Gianfranco Chavez (Thay: Kevin Quevedo) 66 | |
Javier Altamirano 68 | |
Felipe Salomoni (Thay: Matias Sepulveda) 73 | |
Rodrigo Contreras (Thay: Nicolas Guerra) 73 | |
Rodrigo Contreras 75 | |
Pedro Aquino (Thay: Alessandro Burlamaqui) 77 | |
Gaspar Gentile (Thay: Hernan Barcos) 77 | |
Leandro Fernandez (Thay: Lucas Assadi) 90 | |
Pedro Aquino 90+3' |
Thống kê trận đấu Alianza Lima vs Universidad de Chile


Diễn biến Alianza Lima vs Universidad de Chile
Thẻ vàng cho Pedro Aquino.
Lucas Assadi rời sân và được thay thế bởi Leandro Fernandez.
Hernan Barcos rời sân và được thay thế bởi Gaspar Gentile.
Alessandro Burlamaqui rời sân và được thay thế bởi Pedro Aquino.
Thẻ vàng cho Rodrigo Contreras.
Nicolas Guerra rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Contreras.
Matias Sepulveda rời sân và được thay thế bởi Felipe Salomoni.
Thẻ vàng cho Javier Altamirano.
Kevin Quevedo rời sân và được thay thế bởi Gianfranco Chavez.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Carlos Zambrano nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
THẺ ĐỎ! - Carlos Zambrano nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Sergio Pena rời sân và được thay thế bởi Alan Cantero.
Thẻ vàng cho Carlos Zambrano.
Marcelo Diaz rời sân và được thay thế bởi Sebastian Rodriguez.
Maximiliano Guerrero rời sân và được thay thế bởi Nicolas Fernandez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O - Fernando Gaibor đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Maximiliano Guerrero.
V À A A A O O O Universidad de Chile ghi bàn.
Đội hình xuất phát Alianza Lima vs Universidad de Chile
Alianza Lima (4-1-4-1): Guillermo Viscarra (23), Guillermo Enrique (22), Carlos Zambrano (5), Renzo Garces (6), Miguel Trauco (21), Alessandro Burlamaqui (28), Kevin Quevedo (27), Sergio Peña (18), Fernando Gaibor (7), Culebra (8), Hernan Barcos (9)
Universidad de Chile (3-5-2): Gabriel Castellon (25), Fabian Hormazabal (17), Franco Calderon (2), Matias Zaldivia (22), Maximiliano Guerrero (7), Marcelo Diaz (21), Javier Altamirano (19), Charles Aranguiz (20), Matias Sepulveda (16), Nicolas Guerra (11), Lucas Assadi (10)


| Thay người | |||
| 63’ | Sergio Pena Alan Cantero | 47’ | Maximiliano Guerrero Nicolás Fernández |
| 66’ | Kevin Quevedo Gianfranco Chavez | 47’ | Marcelo Diaz Sebastian Rodriguez |
| 77’ | Alessandro Burlamaqui Pedro Aquino | 73’ | Matias Sepulveda Felipe Salomoni |
| 77’ | Hernan Barcos Gaspar Gentile | 73’ | Nicolas Guerra Rodrigo Contreras |
| 90’ | Lucas Assadi Leandro Fernandez | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Angelo Campos | Cristopher Toselli | ||
Ricardo Lagos | Pedro Garrido | ||
Marco Huaman | Nicolás Fernández | ||
Gianfranco Chavez | Leandro Fernandez | ||
Pedro Aquino | Ignacio Tapia | ||
Pierre Archimbaud | David Retamal | ||
Pablo Ceppelini | Sebastian Rodriguez | ||
Piero Cari | Felipe Salomoni | ||
Alan Cantero | Ignacio Vasquez | ||
Gaspar Gentile | Antonio Diaz | ||
Matias Succar | Rodrigo Contreras | ||
Josue Estrada | Ruben Vera | ||
Nhận định Alianza Lima vs Universidad de Chile
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Lima
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T | |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T | |
| 4 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T | |
| 2 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T | |
| 3 | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T | |
| 2 | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H | |
| 2 | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T | |
| 3 | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H | |
| 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T | |
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B | |
| 3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T | |
| 2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B | |
| 3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H | |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B | |
| 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H | |
| 2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
