Paolo Guerrero có đường kiến tạo ở đó.
Bernardo Cuesta 33 | |
Jose Paolo Guerrero 41 | |
(Pen) Jose Paolo Guerrero 41 | |
Gianfranco Chavez (Thay: Carlos Zambrano) 46 | |
Jhamir D'Arrigo (Thay: Nelson Cabanillas) 50 | |
Leonel Gonzalez (Thay: Alec Deneumostier) 55 | |
Guillermo Enrique (Thay: Josue Estrada) 67 | |
Alan Cantero (Thay: Sergio Pena) 67 | |
Piero Cari (Thay: Fernando Gaibor) 67 | |
Matias Lazo 72 | |
Hernan Barcos (Thay: Jesus Castillo) 74 | |
Hernan Barcos (Thay: Gaspar Gentile) 74 | |
Pier Barrios (Thay: Johnny Vidales) 78 | |
Alexis Arias (Thay: Cristian Bordacahar) 78 | |
Tomas Martinez (Thay: Nicolas Quagliata) 79 | |
Renzo Garces 90+7' |
Thống kê trận đấu Alianza Lima vs FBC Melgar


Diễn biến Alianza Lima vs FBC Melgar
Renzo Garces ghi bàn bằng đầu cho Alianza Lima, san bằng tỷ số 2-2.
Kevin Quevedo (Alianza Lima) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Phạt trực tiếp cho Alianza Lima trong phần sân của Melgar.
Ném biên cao ở khu vực sân của Alianza Lima tại Lima.
Pablo Lopez Ramos trao cho đội nhà một quả ném biên.
Phạt góc cho Melgar tại Estadio Alejandro Villanueva.
Ném biên cho Alianza Lima.
Tại Lima, Renzo Garces (Alianza Lima) đánh đầu nhưng cú đánh bị hàng phòng ngự kiên cường cản phá.
Alianza Lima được hưởng một quả phạt góc.
Pablo Lopez Ramos trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Kevin Quevedo của Alianza Lima tiến về phía khung thành tại Estadio Alejandro Villanueva. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Melgar được hưởng quả ném biên ở phần sân của Alianza Lima.
Melgar được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alianza Lima tiến lên và Hernan Barcos có cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.
Carlos Caceda đã đứng dậy trở lại.
Alianza Lima được hưởng một quả phạt góc do Pablo Lopez Ramos trao.
Trận đấu tại Estadio Alejandro Villanueva đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Carlos Caceda, người đang bị chấn thương.
Pablo Lopez Ramos trao cho Alianza Lima một quả phát bóng lên.
Alianza Lima thực hiện quả ném biên ở phần sân của Melgar.
Liệu Alianza Lima có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Melgar không?
Đội hình xuất phát Alianza Lima vs FBC Melgar
Alianza Lima: Guillermo Viscarra (23), Josue Estrada (3), Carlos Zambrano (5), Renzo Garces (6), Miguel Trauco (21), Fernando Gaibor (7), Jesus Castillo (15), Sergio Peña (18), Gaspar Gentile (25), Kevin Quevedo (27), Paolo Guerrero (34)
FBC Melgar: Carlos Cáceda (12), Nelson Cabanillas (27), Matias Lazo (33), Alejandro Ramos (4), Alec Deneumostier (5), Horacio Orzan (15), Nicolas Quagliata (18), Walter Tandazo (24), Johnny Vidales (14), Cristian Bordacahar (7), Bernardo Cuesta (9)
| Thay người | |||
| 46’ | Carlos Zambrano Gianfranco Chavez | 50’ | Nelson Cabanillas Jhamir D'Arrigo |
| 67’ | Sergio Pena Alan Cantero | 55’ | Alec Deneumostier Leonel Gonzalez |
| 67’ | Josue Estrada Guillermo Enrique | 78’ | Johnny Vidales Pier Barrios |
| 67’ | Fernando Gaibor Piero Cari | 78’ | Cristian Bordacahar Alexis Arias |
| 74’ | Gaspar Gentile Hernan Barcos | 79’ | Nicolas Quagliata Tomas Martinez |
| Cầu thủ dự bị | |||
Angelo Campos | Pier Barrios | ||
Hernan Barcos | Tomas Martinez | ||
Marco Huaman | Gregorio Rodriguez | ||
Matias Succar | Gian Garca | ||
Alan Cantero | Jorge Cabezudo | ||
Guillermo Enrique | Alexis Arias | ||
Gianfranco Chavez | Jhamir D'Arrigo | ||
Alessandro Burlamaqui | Leonel Gonzalez | ||
Piero Cari | Mathias Llontop | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Lima
Thành tích gần đây FBC Melgar
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H | |
| 3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 4 | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T | |
| 5 | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T | |
| 6 | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H | |
| 7 | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B | |
| 8 | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T | |
| 10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B | |
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
| 12 | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 13 | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B | |
| 14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
| 15 | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H | |
| 16 | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H | |
| 17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
| 18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
| 19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 15 | 12 | 3 | 0 | 18 | 39 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 10 | 29 | T B H T T | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T B T T H | |
| 4 | 17 | 6 | 7 | 4 | 7 | 25 | H T B T H | |
| 5 | 14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 22 | T B T B B | |
| 6 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | H T H T T | |
| 7 | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T B T B T | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | T H T H B | |
| 9 | 15 | 5 | 6 | 4 | -2 | 21 | B B T B B | |
| 10 | 13 | 7 | 0 | 6 | -8 | 21 | B T B T T | |
| 11 | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | B T T B B | |
| 12 | 15 | 4 | 3 | 8 | -2 | 15 | B T B B B | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -2 | 15 | T B H B B | |
| 14 | 14 | 4 | 3 | 7 | -7 | 15 | H T T B T | |
| 15 | 14 | 4 | 2 | 8 | -8 | 14 | T B H B T | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 17 | 14 | 3 | 3 | 8 | -6 | 12 | T B B T T | |
| 18 | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B B B | |
| 19 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch