Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Lima.
![]() (Pen) Hernan Barcos 8 | |
![]() Juan Lojas 21 | |
![]() Pablo Erustes 32 | |
![]() (Pen) Kevin Sandoval 39 | |
![]() Ezequiel Naya 42 | |
![]() Fernando Gaibor 44 | |
![]() Pablo Ceppelini (Thay: Pedro Aquino) 57 | |
![]() Josue Estrada (Thay: Gianfranco Chavez) 61 | |
![]() Paolo Guerrero (Thay: Hernan Barcos) 62 | |
![]() Jefferson Portales (Thay: Francisco Arancibia) 64 | |
![]() Sergio Pena 74 | |
![]() (Pen) Sergio Pena 74 | |
![]() Gaspar Gentile (Thay: Alan Cantero) 75 | |
![]() Piero Cari (Thay: Sergio Pena) 75 | |
![]() Enmanuel Paucar (Thay: Ezequiel Naya) 78 | |
![]() Yuriel Celi (Thay: Kevin Sandoval) 90 |
Thống kê trận đấu Alianza Lima vs Deportivo Garcilaso


Diễn biến Alianza Lima vs Deportivo Garcilaso
Alianza Lima được Diego Mirko Haro Sueldo cho hưởng phạt góc.
Alianza Lima được hưởng quả ném biên ở phần sân của Deportivo Garcilaso.
Diego Mirko Haro Sueldo ra hiệu cho Alianza Lima được hưởng quả ném biên ở phần sân của Deportivo Garcilaso.
Deportivo Garcilaso được hưởng quả ném biên.
Gaspar Gentile của Alianza Lima tiến về phía khung thành tại Estadio Alejandro Villanueva. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Alianza Lima được Diego Mirko Haro Sueldo cho hưởng phạt góc.
Carlos Julio Bustos thực hiện sự thay đổi người thứ ba tại Estadio Alejandro Villanueva, Yuriel Celi vào thay Kevin Sandoval.
Deportivo Garcilaso được hưởng quả ném biên tại Estadio Alejandro Villanueva.
Deportivo Garcilaso được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Alejandro Villanueva.
Alianza Lima đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Miguel Trauco lại đi chệch khung thành.
Alianza Lima được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Diego Mirko Haro Sueldo cho Deportivo Garcilaso hưởng quả phát bóng lên.
Gaspar Gentile của Alianza Lima tung cú sút nhưng không trúng đích.
Alianza Lima được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Deportivo Garcilaso.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Lima.
Josue Estrada (Alianza Lima) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh không trúng đích.
Alianza Lima được hưởng phạt góc.
Alianza Lima được hưởng quả ném biên.
Erick Canales đã hồi phục và trở lại trận đấu tại Lima.
Erick Canales của Deportivo Garcilaso đang được chăm sóc và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
Đội hình xuất phát Alianza Lima vs Deportivo Garcilaso
Alianza Lima: Guillermo Viscarra (23), Gianfranco Chavez (24), Guillermo Enrique (22), Miguel Trauco (21), Pedro Aquino (55), Fernando Gaibor (7), Sergio Peña (18), Alan Cantero (19), Pierre Archimbaud (17), Hernan Barcos (9), Culebra (8)
Deportivo Garcilaso: Patrick Zubczuk (1), Juan Lojas (13), Aldair Salazar (2), Orlando Nunez (18), Erick Canales (55), Carlos Beltran (16), Nicolas Gomez (8), Kevin Sandoval (10), Francisco Arancibia (34), Pablo Erustes (11), Ezequiel Naya (19)
Thay người | |||
57’ | Pedro Aquino Pablo Ceppelini | 64’ | Francisco Arancibia Jefferson Portales |
61’ | Gianfranco Chavez Josue Estrada | 78’ | Ezequiel Naya Enmanuel Paucar |
62’ | Hernan Barcos Paolo Guerrero | 90’ | Kevin Sandoval Yuriel Celi |
75’ | Sergio Pena Piero Cari | ||
75’ | Alan Cantero Gaspar Gentile |
Cầu thủ dự bị | |||
Angelo Campos | Juniors Barbieri | ||
Marco Huaman | Jefferson Portales | ||
Josue Estrada | Jose Anthony Gallardo Flores | ||
Alessandro Burlamaqui | Xavi Moreno | ||
Piero Cari | Inti Garrafa | ||
Pablo Ceppelini | Yuriel Celi | ||
Gaspar Gentile | Enmanuel Paucar | ||
Matias Succar | Jorge Bazan | ||
Paolo Guerrero | Jose Luis Sinisterra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Lima
Thành tích gần đây Deportivo Garcilaso
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 9 | 3 | 0 | 15 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | B B T B H |
3 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 | T B T B T |
4 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H T H T |
5 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 1 | 21 | H H B B T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | T T H T H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 19 | B H H T B |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | H B T B T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | T B B T T |
10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | T B H T H | |
11 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | 1 | 15 | B T B T B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H T B H |
13 | 11 | 5 | 0 | 6 | -10 | 15 | T B B T B | |
14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -11 | 13 | B B B T B | |
15 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H H T T B |
16 | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | H B H B B | |
17 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | B B T B H | |
18 | ![]() | 12 | 1 | 3 | 8 | -9 | 6 | B H T B B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại