Bóng đi ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Alianza Lima.
![]() Josue Estrada 13 | |
![]() Rotceh Aguilar 19 | |
![]() Pedro Aquino 33 | |
![]() Jose Antonio Parodi (Thay: Keyvin Paico) 46 | |
![]() Kevin Quevedo 58 | |
![]() Kevin Quevedo 59 | |
![]() Jhosep Nunez (Thay: Paolo Mendez) 60 | |
![]() Jhosep Nunez (Thay: Alexander Lecaros) 60 | |
![]() Gabriel Alfaro (Thay: Paolo Mendez) 60 | |
![]() Hernan Barcos (Thay: Piero Cari) 63 | |
![]() Gaspar Gentile (Thay: Erick Castillo) 64 | |
![]() Alessandro Burlamaqui (Thay: Alan Cantero) 71 | |
![]() Ricardo Chipao (Thay: Jose Marina) 73 | |
![]() Gaspar Gentile 75 | |
![]() Pablo Cepellini 77 | |
![]() Matias Succar (Thay: Kevin Quevedo) 80 | |
![]() Gonzalo Sanchez (Thay: Pablo Cardenas) 80 | |
![]() Ricardo Lagos (Thay: Miguel Trauco) 80 |
Thống kê trận đấu Alianza Lima vs Comerciantes Unidos

Diễn biến Alianza Lima vs Comerciantes Unidos
Đá phạt cho Alianza Lima ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Comerciantes U. ở phần sân của Alianza Lima.
Gaspar Gentile của Alianza Lima lao về phía khung thành tại Estadio Alejandro Villanueva. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Đó là một quả đá phạt góc cho đội chủ nhà ở Lima.
Comerciantes U. được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pablo Lopez Ramos trao cho Comerciantes U. một quả phát bóng lên.
Tại Lima, Matias Sen (Comerciantes U.) đánh đầu nhưng cú đánh bị hàng phòng ngự kiên cường cản phá.
Pablo Lopez Ramos chỉ định một quả đá phạt cho Comerciantes U. ở phần sân nhà.
Ném biên cho Alianza Lima gần khu vực cấm địa.
Đá phạt cho Alianza Lima ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Comerciantes U..
Alianza Lima cần phải cẩn trọng. Comerciantes U. có một quả ném biên tấn công.
Pablo Lopez Ramos chỉ định một quả đá phạt cho Alianza Lima ở phần sân nhà.
Liệu Comerciantes U. có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Alianza Lima không?
Ném biên cao trên sân cho Comerciantes U. tại Lima.
Nestor Gorosito thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Estadio Alejandro Villanueva với Ricardo Lagos thay thế Miguel Trauco.
Comerciantes U. có một quả phát bóng lên.
Alessandro Burlamaqui của Alianza Lima tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Alianza Lima thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Matias Succar thay thế Kevin Quevedo.
Đội khách đã thay Pablo Cardenas bằng Gonzalo Sanchez. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Claudio Biaggio.
Đội hình xuất phát Alianza Lima vs Comerciantes Unidos
Alianza Lima: Guillermo Viscarra (23), Marco Huaman (14), Gianfranco Chavez (24), Josue Estrada (3), Miguel Trauco (21), Pedro Aquino (55), Pablo Ceppelini (10), Piero Cari (51), Alan Cantero (19), Culebra (8), Kevin Quevedo (27)
Comerciantes Unidos: Alvaro Villete Melgar (23), Nahuel Ezequiel Tecilla (16), Yordi Vilchez (37), Rotceh Aguilar (31), Pablo Cardenas (17), Jose Marina (30), Alexander Lecaros (11), Julian Augusto Marchioni (22), Keyvin Paico (6), Paolo Mendez (26), Matias Sen (9)
Thay người | |||
63’ | Piero Cari Hernan Barcos | 46’ | Keyvin Paico Jose Antonio Parodi |
64’ | Erick Castillo Gaspar Gentile | 60’ | Alexander Lecaros Jhosep Nunez |
71’ | Alan Cantero Alessandro Burlamaqui | 60’ | Paolo Mendez Gabriel Alfaro |
80’ | Miguel Trauco Ricardo Lagos | 73’ | Jose Marina Ricardo Chipao |
80’ | Kevin Quevedo Matias Succar | 80’ | Pablo Cardenas Gonzalo Sanchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Angelo Campos | Gonzalo Sanchez | ||
Guillermo Enrique | Ricardo Chipao | ||
Ricardo Lagos | Flavio Alcedo | ||
Fernando Gaibor | Nicolas Figueroa | ||
Alessandro Burlamaqui | Jhosep Nunez | ||
Pierre Archimbaud | Fabrian Piero Caytuiro Canaval | ||
Hernan Barcos | Gabriel Alfaro | ||
Matias Succar | Jose Antonio Parodi | ||
Gaspar Gentile | Williams Guzman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Lima
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 9 | 21 | T H H T T |
2 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 8 | 19 | T T H T T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 6 | 17 | H T H T H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 16 | T H B H H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | T T H B T |
6 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 3 | 13 | T H B H T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | H T T H B |
8 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | H H B B T |
9 | 8 | 4 | 0 | 4 | -8 | 12 | T T B T B | |
10 | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | T B T T B | |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B B B T T |
12 | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | H H H T H | |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | T B H B T |
14 | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | H T T B B | |
15 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 7 | H T B B H |
16 | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B B T B | |
17 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -8 | 5 | B B B B H |
19 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -8 | 2 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại