Julio Cesar Quiroz ra hiệu cho một quả ném biên của Atletico Grau ở nửa sân của Alianza Lima.
![]() Neri Ricardo Bandiera 13 | |
![]() Alan Cantero 53 | |
![]() Josue Estrada 55 | |
![]() Jherson Reyes (Thay: Rafael Guarderas) 57 | |
![]() Raul Ruidiaz (Thay: Tomas Sandoval) 69 | |
![]() Rodrigo Vilca (Thay: Juan Fernando Garro) 69 | |
![]() Hernan Barcos (Thay: Paolo Guerrero) 75 | |
![]() Jesus Castillo (Thay: Pablo Ceppelini) 75 | |
![]() Cesar Vasquez (Thay: Paulo De La Cruz) 78 | |
![]() Herrera (Thay: Neri Bandiera) 78 | |
![]() Pierre Archimbaud (Thay: Kevin Quevedo) 83 | |
![]() Gaspar Gentile (Thay: Alan Cantero) 83 | |
![]() Sergio Pena (Thay: Fernando Gaibor) 90 |
Thống kê trận đấu Alianza Lima vs Atletico Grau


Diễn biến Alianza Lima vs Atletico Grau
Quả phát bóng từ khung thành cho Atletico Grau tại Estadio Alejandro Villanueva.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Alianza Lima.
Atletico Grau đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Raul Ruidiaz đi chệch khung thành.
Tại Lima, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Nestor Gorosito (Alianza Lima) đang thực hiện sự thay người thứ năm, với Sergio Pena thay thế Fernando Gaibor.
Đá phạt cho Alianza Lima ở phần sân nhà của họ.

Raul Ruidiaz (Atletico Grau) đã bị phạt thẻ và sẽ vắng mặt ở trận đấu tiếp theo do án treo giò.
Julio Cesar Quiroz trao cho đội nhà một quả ném biên.
Liệu Atletico Grau có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Alianza Lima?
Bóng an toàn khi Alianza Lima được trao một quả ném biên trong phần sân của họ.
Atletico Grau được hưởng một quả đá phạt trong phần sân nhà.
Phạt ném cho Atletico Grau tại Estadio Alejandro Villanueva.
Phạt góc được trao cho Atletico Grau.
Gaspar Gentile đang thay thế Alan Cantero cho Alianza Lima tại Estadio Alejandro Villanueva.
Alan Cantero đã đứng dậy trở lại.
Đội chủ nhà thay Kevin Quevedo bằng Pierre Archimbaud.
Alan Cantero đã ngã xuống và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Atletico Grau được Julio Cesar Quiroz cho hưởng một quả phạt góc.
Quả phát bóng từ cầu môn cho Atletico Grau tại Estadio Alejandro Villanueva.
Đội hình xuất phát Alianza Lima vs Atletico Grau
Alianza Lima: Guillermo Viscarra (23), Marco Huaman (14), Josue Estrada (3), Miguel Trauco (21), Brian Arias (29), Fernando Gaibor (7), Pedro Aquino (55), Pablo Ceppelini (10), Alan Cantero (19), Kevin Quevedo (27), Paolo Guerrero (34)
Atletico Grau: Patricio Alvarez (1), Daniel Franco (13), Jose Bolivar (14), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Jeremy Rostaing (15), Rafael Guarderas (5), Diego Soto (8), Paulo De La Cruz (10), Neri Bandiera (11), Juan Fernando Garro (7), Tomas Sandoval (9)
Thay người | |||
75’ | Pablo Ceppelini Jesus Castillo | 57’ | Rafael Guarderas Jherson Reyes |
75’ | Paolo Guerrero Hernan Barcos | 69’ | Juan Fernando Garro Rodrigo Vilca |
83’ | Kevin Quevedo Pierre Archimbaud | 69’ | Tomas Sandoval Raul Ruidiaz |
83’ | Alan Cantero Gaspar Gentile | 78’ | Paulo De La Cruz Cesar Vasquez |
90’ | Fernando Gaibor Sergio Peña | 78’ | Neri Bandiera Herrera |
Cầu thủ dự bị | |||
Angelo Campos | Rodrigo Vilca | ||
Jesus Castillo | Cesar Vasquez | ||
Ricardo Lagos | Raul Ruidiaz | ||
Sergio Peña | Herrera | ||
Pierre Archimbaud | Benjamin Garcia Ceriani | ||
Gaspar Gentile | Francesco Cavagna | ||
Matias Succar | Elsar Rodas | ||
Hernan Barcos | Jherson Reyes | ||
Aarom Fuentes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Lima
Thành tích gần đây Atletico Grau
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 11 | 8 | 3 | 0 | 12 | 27 | H T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | T T B B T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 19 | H B H H T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | H B T B T |
5 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 2 | 18 | H T H H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -1 | 17 | B T T T H |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 | T T H B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 2 | 15 | B B T B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 3 | 14 | H B H T H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | 1 | 14 | T T H T B |
11 | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | B T T B H | |
12 | 9 | 4 | 0 | 5 | -10 | 12 | T B T B B | |
13 | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | H T H B H | |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | 0 | 10 | B H T B B |
15 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B B T B | |
16 | 11 | 3 | 1 | 7 | -11 | 10 | T B B B B | |
17 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | B B H H T |
18 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -6 | 6 | B B B H T |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại