Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Asociacion Deportiva Tarma.
![]() Mauro Da Luz (Thay: Victor Cedron) 46 | |
![]() (Pen) Hernan Barcos 51 | |
![]() Carlos Grados 51 | |
![]() Nazareno Daniel Bazan Vera (Thay: Adrian Fernandez) 62 | |
![]() (Pen) Sergio Pena 68 | |
![]() Angel Perez (Thay: Fernando Luis Bersano) 70 | |
![]() Erick Carlos Noriega Loret de Mola (Thay: Sergio Pena) 73 | |
![]() Pierre Archimbaud (Thay: Alessandro Burlamaqui) 74 | |
![]() Matias Succar (Thay: Hernan Barcos) 74 | |
![]() Alan Cantero 76 | |
![]() Gaspar Gentile (Thay: Erick Castillo) 78 | |
![]() Marco Huaman (Thay: Alan Cantero) 81 | |
![]() D Alessandro Montenegro (Kiến tạo: Joao Rojas) 82 | |
![]() Hernan Rengifo (Thay: Axel Moyano) 85 |
Thống kê trận đấu Alianza Lima vs Asociacion Deportiva Tarma


Diễn biến Alianza Lima vs Asociacion Deportiva Tarma
Marco Huaman của Alianza Lima có cú sút, nhưng không trúng đích.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.
Tại Lima, đội khách được trao một quả đá phạt.
Ném biên cho Asociacion Deportiva Tarma ở phần sân của Alianza Lima.
Phạt góc cho Asociacion Deportiva Tarma tại Estadio Alejandro Villanueva.
Alianza Lima được trao một quả phạt góc bởi Julio Cesar Quiroz.
Alianza Lima có một quả phát bóng.
Liệu Asociacion Deportiva Tarma có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Alianza Lima?
Asociacion Deportiva Tarma có một quả phát bóng.
Đội khách thay Axel Moyano bằng Hernan Rengifo.
Phạt góc cho Alianza Lima ở phần sân nhà của họ.
Asociacion Deportiva Tarma được hưởng quả đá phạt.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Joao Rojas.

V À A A O O O! Đội khách rút ngắn tỷ số xuống còn 3-1 nhờ cú sút của D Alessandro Montenegro.
Asociacion Deportiva Tarma có một quả ném biên nguy hiểm.
Nestor Gorosito thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Estadio Alejandro Villanueva với Marco Huaman thay thế Alan Cantero.
Phát bóng lên cho Asociacion Deportiva Tarma tại Estadio Alejandro Villanueva.
Matias Succar (Alianza Lima) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Alianza Lima được hưởng phạt góc.
Julio Cesar Quiroz ra hiệu cho Alianza Lima được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Alianza Lima vs Asociacion Deportiva Tarma
Alianza Lima: Guillermo Viscarra (23), Renzo Garces (6), Gianfranco Chavez (24), Ricardo Lagos (13), Josue Estrada (3), Alan Cantero (19), Alessandro Burlamaqui (28), Sergio Peña (18), Pablo Ceppelini (10), Hernan Barcos (9), Culebra (8)
Asociacion Deportiva Tarma: Carlos Grados (1), Jhair Soto (28), Dulanto (55), Gu Choi (16), D Alessandro Montenegro (23), Fernando Luis Bersano (6), Axel Moyano (8), Victor Cedron (10), Ademar Robles (29), Joao Rojas (7), Adrian Fernandez (37)
Thay người | |||
73’ | Sergio Pena Erick Noriega | 46’ | Victor Cedron Mauro Da Luz |
74’ | Alessandro Burlamaqui Pierre Archimbaud | 62’ | Adrian Fernandez Nazareno Daniel Bazan Vera |
74’ | Hernan Barcos Matias Succar | 70’ | Fernando Luis Bersano Angel Perez |
78’ | Erick Castillo Gaspar Gentile | 85’ | Axel Moyano Hernan Rengifo |
81’ | Alan Cantero Marco Huaman |
Cầu thủ dự bị | |||
Pierre Archimbaud | Hernan Rengifo | ||
Matias Succar | Nazareno Daniel Bazan Vera | ||
Guillermo Enrique | Angel Perez | ||
Gaspar Gentile | Mauro Da Luz | ||
Angelo Campos | Jair Reyes | ||
Marco Huaman | Eder Hermoza | ||
Erick Noriega | Jhojan Garcilazo | ||
Miguel Trauco | Oscar Pinto | ||
Jesus Castillo | Barreto Barreto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Lima
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | T H T T T |
3 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | H T H H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | B H T H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B T B |
7 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H H B T |
8 | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B B H H H | |
9 | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | H B T B T | |
10 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | T T B B T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | B H B T H |
12 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H B H T | |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T B H H B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | T B H B B |
16 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B B T B H | |
17 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T H B B | |
18 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B H T B B |
19 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại