Jairo Londono ra hiệu cho một quả ném biên của Ind. Medellin ở phần sân của Alianza FC Valledupar.
![]() Homer Martinez 18 | |
![]() Luis Sandoval (Kiến tạo: Baldomero Perlaza Perlaza) 55 | |
![]() Diego Andres Mendoza Benitez 57 | |
![]() Edwin Torres 64 | |
![]() Jaime Alvarado (Thay: Homer Martinez) 68 | |
![]() Brayan Leon Muniz (Thay: Francisco Fydriszewski) 68 | |
![]() Andres Renteria (Thay: Wiston Fernandez) 71 | |
![]() Royscer Colpa (Thay: Diego Andres Mendoza Benitez) 71 | |
![]() Misael Smith Martinez Olivella 73 | |
![]() Diego Fernando Moreno Quintero (Thay: Leider Berrio) 77 | |
![]() Junior Jimenez Molina (Thay: Misael Smith Martinez Olivella) 79 | |
![]() Mender Garcia (Thay: Luis Sandoval) 86 | |
![]() Jose Carlos Munoz Mejia (Thay: Jesus Munoz) 87 | |
![]() Andres Renteria 88 |
Thống kê trận đấu Alianza FC Valledupar vs Independiente Medellin

Diễn biến Alianza FC Valledupar vs Independiente Medellin
Đội chủ nhà ở Valledupar được hưởng quả phát bóng lên.
Jairo Londono ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ind. Medellin ở phần sân nhà.
Ind. Medellin được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alianza FC Valledupar sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Ind. Medellin.
Đá phạt cho Alianza FC Valledupar ở phần sân nhà.
Jairo Londono ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ind. Medellin.
Ind. Medellin được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Mender Garcia có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Ind. Medellin.
Bóng đi ra ngoài sân và Ind. Medellin được hưởng quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Alianza FC Valledupar được hưởng một quả ném biên trong phần sân của họ.

Andres Renteria bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Ind. Medellin trong phần sân của họ.
Đội chủ nhà đã thay Jesus Munoz bằng Jose Carlos Munoz Mejia. Hubert Bodhert thực hiện sự thay đổi thứ tư của mình.
Ind. Medellin thực hiện sự thay đổi thứ tư với Mender Garcia thay thế Luis Sandoval.
Jesus Munoz của Alianza FC Valledupar đã trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.
Trận đấu tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Jesus Munoz bị chấn thương.
Phát bóng lên cho Ind. Medellin tại Estadio Armando Maestre Pavajeau.
Yilson Rosales của Alianza FC Valledupar có cú sút, nhưng không trúng đích.
Phạt góc được trao cho Alianza FC Valledupar.
Đội hình xuất phát Alianza FC Valledupar vs Independiente Medellin
Alianza FC Valledupar: Juan Camilo Chaverra (12), Pedro Franco (5), Yilson Rosales (60), John Garcia (18), Diego Andres Mendoza Benitez (23), Jesus Munoz (24), Edwin Torres (29), Wiston Fernandez (33), Luis Perez (19), Kalazan Suarez (22), Misael Smith Martinez Olivella (77)
Independiente Medellin: Eder Chaux (25), Daniel Londono (33), Luis Fernando Escorcia Urieta (39), Homer Martinez (18), Leyser Chaverra Renteria (2), Jherson Mosquera (6), Francisco Chaverra (13), Baldomero Perlaza Perlaza (14), Leider Berrio (7), Francisco Fydriszewski (19), Luis Sandoval (9)
Thay người | |||
71’ | Wiston Fernandez Andres Renteria | 68’ | Homer Martinez Jaime Alvarado |
71’ | Diego Andres Mendoza Benitez Royscer Colpa | 68’ | Francisco Fydriszewski Brayan Leon Muniz |
79’ | Misael Smith Martinez Olivella Junior Jimenez Molina | 77’ | Leider Berrio Diego Fernando Moreno Quintero |
87’ | Jesus Munoz Jose Carlos Munoz Mejia | 86’ | Luis Sandoval Mender Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Johan Wallens Otalvaro | Yimy Andres Gomez Palacio | ||
Jose Carlos Munoz Mejia | Mender Garcia | ||
Efrain Navarro | Marcus Vinicius | ||
Andres Renteria | Jaime Alvarado | ||
Ruben Manjarres | Brayan Leon Muniz | ||
Royscer Colpa | Diego Fernando Moreno Quintero | ||
Junior Jimenez Molina | Jhon Palacios |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza FC Valledupar
Thành tích gần đây Independiente Medellin
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 15 | 37 | B T T H T |
2 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 10 | 37 | T B H B T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 6 | 4 | 11 | 36 | T H T T T |
4 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 16 | 35 | B T H T B |
5 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 10 | 35 | H T H H T |
6 | ![]() | 20 | 8 | 9 | 3 | 10 | 33 | H H B B T |
7 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | B H T T T |
8 | ![]() | 20 | 10 | 3 | 7 | 4 | 33 | T B T H B |
9 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 1 | 30 | T B T B T |
10 | 20 | 8 | 5 | 7 | -1 | 29 | B H T T B | |
11 | ![]() | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | H H T B T |
12 | ![]() | 20 | 7 | 6 | 7 | 3 | 27 | H B B T T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 9 | 6 | -3 | 24 | T B H B B |
14 | ![]() | 20 | 5 | 8 | 7 | -14 | 23 | B B H T T |
15 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -2 | 21 | H B H T T |
16 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -8 | 20 | B T B B T |
17 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | H B T B B |
18 | ![]() | 20 | 5 | 3 | 12 | -13 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 20 | 1 | 8 | 11 | -16 | 11 | H B B B T |
20 | ![]() | 20 | 2 | 4 | 14 | -22 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại