Alianza Atletico được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() (VAR check) 38 | |
![]() Jose Rivera (Thay: Edison Flores) 65 | |
![]() Jose Carabali (Thay: Cesar Inga) 65 | |
![]() Jesus Castillo (Thay: Jorge Murrugarra) 66 | |
![]() Erick Perleche (Thay: Jimmy Perez) 67 | |
![]() Luis Olmedo (Thay: Christian Vasquez) 67 | |
![]() Rodrigo Castro 69 | |
![]() Martin Perez Guedes 69 | |
![]() Jairo Velez (Thay: Martin Perez Guedes) 74 | |
![]() Franchesco Flores (Thay: Hernan Lupu) 81 | |
![]() Mauro Perez (Thay: Guillermo Larios) 82 | |
![]() Jose Rivera 87 | |
![]() Diego Churín (Thay: Alex Valera) 88 | |
![]() Alexis Cossio (Thay: Anthony Gordillo) 88 |
Thống kê trận đấu Alianza Atletico vs Universitario de Deportes


Diễn biến Alianza Atletico vs Universitario de Deportes
Đá phạt cho Universitario ở phần sân của Alianza Atletico.
Tại Trujillo, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Ném biên cho Alianza Atletico ở phần sân nhà.
Alianza Atletico được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Universitario có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Alianza Atletico không?
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối diện.
Đội khách thay Alex Valera bằng Diego Churín.
Gerardo Pablo Ameli đang thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Estadio Mansiche với Alexis Cossio thay thế Anthony Gordillo.

V À A A O O O! Universitario gia tăng cách biệt lên 0-2 nhờ cú đánh đầu của Jose Rivera.
Universitario được trao một quả phạt góc bởi Julio Cesar Quiroz.
Universitario có một quả ném biên nguy hiểm.
Julio Cesar Quiroz ra hiệu một quả ném biên cho Universitario, gần khu vực của Alianza Atletico.
Liệu Universitario có tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Alianza Atletico không?
Liệu Universitario có tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Alianza Atletico không?
Mauro Perez thay thế Guillermo Larios cho Alianza Atletico tại Estadio Mansiche.
Alianza Atletico thực hiện sự thay người thứ ba với Franchesco Flores thay thế Hernan Lupu.
Julio Cesar Quiroz ra hiệu một quả ném biên cho Universitario, gần khu vực của Alianza Atletico.
Universitario sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Alianza Atletico.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Trujillo.
Universitario tấn công qua Jose Rivera ở Trujillo. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Đội hình xuất phát Alianza Atletico vs Universitario de Deportes
Alianza Atletico: Diego Melian (1), Horacio Benincasa (13), Jose Villegas (4), Christian Vasquez (3), Anthony Gordillo (24), Stefano Fernandez (16), Rodrigo Castro (7), Hernan Lupu (15), Jimmy Perez (20), Guillermo Larios (11), Miguel Agustin Graneros (29)
Universitario de Deportes: Sebastian Britos (1), Anderson Santamaría (4), Williams Riveros (3), Matias Di Benedetto (5), Cesar Inga (33), Martin Perez Guedes (16), Jairo Concha (17), Jorge Murrugarra (23), Andy Polo (24), Edison Flores (19), Alex Valera (20)
Thay người | |||
67’ | Jimmy Perez Erick Perleche | 65’ | Cesar Inga Jose Carabali |
67’ | Christian Vasquez Luis Olmedo | 65’ | Edison Flores José Rivera |
81’ | Hernan Lupu Franchesco Flores | 66’ | Jorge Murrugarra Jesús Castillo |
82’ | Guillermo Larios Mauro Perez | 74’ | Martin Perez Guedes Jairo Velez |
88’ | Anthony Gordillo Alexis Cossio | 88’ | Alex Valera Diego Churín |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexis Cossio | Miguel Vargas | ||
Juan Quinones | Aldo Corzo | ||
Daniel Prieto | Esteban Cruz | ||
Erick Perleche | Jose Carabali | ||
Franchesco Flores | Jesús Castillo | ||
Federico Arturo Illanes | Jairo Velez | ||
Luis Olmedo | Gabriel Costa | ||
Rolando Javier Diaz Caceres | José Rivera | ||
Mauro Perez | Diego Churín |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Atletico
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 11 | 8 | 3 | 0 | 12 | 27 | H T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | T T B B T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 19 | H B H H T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | H B T B T |
5 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 2 | 18 | H T H H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -1 | 17 | B T T T H |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 | T T H B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 2 | 15 | B B T B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 3 | 14 | H B H T H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | 1 | 14 | T T H T B |
11 | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | B T T B H | |
12 | 9 | 4 | 0 | 5 | -10 | 12 | T B T B B | |
13 | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | H T H B H | |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | 0 | 10 | B H T B B |
15 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B B T B | |
16 | 11 | 3 | 1 | 7 | -11 | 10 | T B B B B | |
17 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | B B H H T |
18 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -6 | 6 | B B B H T |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại