![]() Santiago Arias 3 | |
![]() Facundo Mansilla 24 | |
![]() Cristian Techera 36 | |
![]() Jesus Barco 40 | |
![]() Adrian Fernandez (Kiến tạo: Rodrigo Castro) 45+1' | |
![]() Brandon Palacios (Thay: Fabrizio Roca) 46 | |
![]() Federico Arturo Illanes 55 | |
![]() Joel Lopez (Thay: Francisco Grahl) 62 | |
![]() Alexis Huaman (Thay: Jesus Barco) 68 | |
![]() Stefano Fernandez (Thay: Renato Espinoza) 70 | |
![]() Adrian Fernandez 71 | |
![]() Stefano Fernandez 72 | |
![]() Jose Villegas 79 | |
![]() Joao Villamarin (Thay: Gilmar Juan Rodriguez Iraola) 82 | |
![]() Kevin Pena (Thay: Joshua Cantt) 82 | |
![]() Jesus Mendieta (Thay: Jeremy Canela) 86 | |
![]() Aldair Perleche (Thay: Christian Vasquez) 90 | |
![]() Brandon Palacios 90+1' | |
![]() (og) Christian Ramos 90+4' |
Thống kê trận đấu Alianza Atletico vs Sport Boys
số liệu thống kê

Alianza Atletico

Sport Boys
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 16
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alianza Atletico vs Sport Boys
Thay người | |||
70’ | Renato Espinoza Stefano Fernandez | 46’ | Fabrizio Roca Brandon Palacios |
86’ | Jeremy Canela Jesus Mendieta | 62’ | Francisco Grahl Joel Lopez |
90’ | Christian Vasquez Aldair Perleche | 68’ | Jesus Barco Alexis Huaman |
82’ | Joshua Cantt Kevin Pena | ||
82’ | Gilmar Juan Rodriguez Iraola Joao Villamarin |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Martín Flores Cordova | Alexis Huaman | ||
Luiggi Alburqueque | Francisco Grahl | ||
Jesus Mendieta | Ismael Quispe | ||
Stefano Fernandez | Brandon Palacios | ||
Hideyoshi Arakaki | Joel Lopez | ||
Leonardo de la Cruz | Renzo Salazar | ||
Guillermo Larios | Kevin Pena | ||
Aldair Perleche | Joao Villamarin | ||
Daniel Prieto | Alvarado Sebastian | ||
Jorge Rios |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Alianza Atletico
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Boys
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 17 | 26 | T B B B T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 6 | 26 | T B H T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | H H T H H |
4 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T B T T T |
5 | ![]() | 14 | 7 | 2 | 5 | 10 | 23 | B B B B T |
6 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 7 | 23 | B T T H T |
7 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T T T |
8 | ![]() | 13 | 7 | 1 | 5 | 5 | 22 | B T T T B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | T B H B B |
10 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | 4 | 17 | T T B H T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | H H T B B |
12 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B H T T H | |
13 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | -1 | 15 | H B H H T |
14 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -15 | 14 | B T B T B |
15 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | T B H H B |
16 | 12 | 3 | 2 | 7 | -7 | 11 | B H H T B | |
17 | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | B B H B T | |
18 | 12 | 1 | 5 | 6 | -9 | 8 | B H H B B | |
19 | 13 | 1 | 4 | 8 | -14 | 7 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại