Guillermo Larios (Alianza Atletico) bật cao để đánh đầu nhưng không thể giữ bóng đi đúng hướng.
![]() Bernardo Cuesta 10 | |
![]() Luis Olmedo 44 | |
![]() Leonel Gonzalez 45 | |
![]() Jimmy Perez (Thay: Mauro Perez) 60 | |
![]() Guillermo Larios (Thay: Federico Arturo Illanes) 60 | |
![]() Nicolas Quagliata (Thay: Tomas Martinez) 61 | |
![]() Elias Alejandro Ramos (Thay: Matias Lazo) 74 | |
![]() Lautaro Guzman (Thay: Cristian Bordacahar) 74 | |
![]() Anthony Gordillo (Thay: Christian Vasquez) 79 | |
![]() Percy Liza (Thay: Johnny Vidales) 80 | |
![]() Rodrigo Castro (Thay: Luis Olmedo) 82 | |
![]() Renato Espinoza (Thay: Horacio Benincasa) 82 |
Thống kê trận đấu Alianza Atletico vs FBC Melgar


Diễn biến Alianza Atletico vs FBC Melgar
Alianza Atletico sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Melgar.
Melgar có một quả ném biên nguy hiểm.
Julio Cesar Quiroz ra hiệu một quả đá phạt cho Melgar ở phần sân nhà của họ.
Julio Cesar Quiroz ra hiệu một quả đá phạt cho Alianza Atletico.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Sullana.
Erick Perleche của Alianza Atletico thực hiện một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Alianza Atletico ở phần sân của họ.
Liệu Melgar có tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Alianza Atletico không?
Melgar được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Melgar được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Julio Cesar Quiroz ra hiệu một quả đá phạt cho Melgar ở phần sân của họ.
Quả đá phạt cho Melgar ở phần sân nhà.
Ném biên cho Alianza Atletico tại Estadio Campeones del 36.
Ném biên cho Alianza Atletico ở phần sân nhà.
Melgar có một quả phát bóng.
Tại Sullana, Alianza Atletico tấn công qua Renato Espinoza. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Tại Estadio Campeones del 36, Alianza Atletico bị phạt vì việt vị.
Alianza Atletico đẩy lên tấn công qua Renato Espinoza, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Alianza Atletico được trao một quả phạt góc bởi Julio Cesar Quiroz.
Đội hình xuất phát Alianza Atletico vs FBC Melgar
Alianza Atletico: Diego Melian (1), Jose Villegas (4), Horacio Benincasa (13), Piero Guzman (30), Erick Perleche (21), Christian Vasquez (3), Federico Arturo Illanes (8), Frank Ysique (22), Miguel Agustin Graneros (29), Mauro Perez (19), Luis Olmedo (23)
FBC Melgar: Carlos Cáceda (12), Pier Barrios (2), Leonel Gonzalez (6), Matias Lazo (33), Mathias Llontop (13), Horacio Orzan (15), Walter Tandazo (24), Tomas Martinez (10), Cristian Bordacahar (7), Johnny Vidales (14), Bernardo Cuesta (9)
Thay người | |||
60’ | Mauro Perez Jimmy Perez | 61’ | Tomas Martinez Nicolas Quagliata |
60’ | Federico Arturo Illanes Guillermo Larios | 74’ | Cristian Bordacahar Lautaro Guzmán |
79’ | Christian Vasquez Anthony Gordillo | 74’ | Matias Lazo Alejandro Ramos |
82’ | Luis Olmedo Rodrigo Castro | 80’ | Johnny Vidales Percy Liza |
82’ | Horacio Benincasa Renato Espinoza |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Gordillo | Jorge Cabezudo | ||
Hernan Lupu | Alexis Arias | ||
Jimmy Perez | Lautaro Guzmán | ||
Daniel Prieto | Mariano Barreda | ||
Guillermo Larios | Alejandro Ramos | ||
Rolando Javier Diaz Caceres | Nicolas Quagliata | ||
Rodrigo Castro | Percy Liza | ||
Jorge del Castillo | Gregorio Rodriguez | ||
Renato Espinoza | Alec Deneumostier |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Atletico
Thành tích gần đây FBC Melgar
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | H T T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T H T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H B T H T |
5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T T B T H | |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H T B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B H T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T B H |
9 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | B T H H H |
10 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B B T | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T B T B |
12 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T T B B | |
13 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T H H B T | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | H H T T B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B H B H |
16 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B H B |
17 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | T B H H B |
18 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B B H B | |
19 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại