Ignacio Barrios (Cienciano) nhận thẻ đỏ dù không có mặt trên sân!
Nicolas Amasifuen (Thay: Jimmy Valoyes) 57 | |
Rolando Javier Diaz Caceres (Thay: Luis Olmedo) 63 | |
Jimmy Perez (Thay: Hernan Lupu) 63 | |
Frank Ysique (Thay: Guillermo Larios) 64 | |
Luis Benites (Thay: Alejandro Hohberg) 65 | |
Cristian Souza Espana (Thay: Beto Da Silva) 65 | |
(Pen) Luis Benites 87 | |
Anthony Gordillo (Thay: Christian Vasquez) 89 | |
Franchesco Flores (Thay: Piero Guzman) 89 | |
Ignacio Barrios 90+10' | |
(Pen) Agustin Graneros 90+12' |
Thống kê trận đấu Alianza Atletico vs Cienciano


Diễn biến Alianza Atletico vs Cienciano
Miguel Agustin Graneros (Alianza Atletico) đặt bóng trên chấm phạt đền ... và không thể ghi bàn!
Christian Neira Herrera nhận thẻ vàng cho đội khách.
Diego Melian đang nằm sân và trận đấu bị gián đoạn trong vài phút.
Luis Benites nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đá phạt cho Alianza Atletico ở phần sân nhà của họ.
Alianza Atletico được hưởng phạt góc do Diego Mirko Haro Sueldo trao.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Alianza Atletico gần khu vực cấm địa.
Liệu Alianza Atletico có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Cienciano?
Liệu Alianza Atletico có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cienciano?
Ném biên cho Alianza Atletico ở phần sân nhà.
Ném biên cho Alianza Atletico ở phần sân của Cienciano.
Ném biên cho Alianza Atletico.
Alianza Atletico có một quả phát bóng lên.
Alianza Atletico cần cẩn trọng. Cienciano có một quả ném biên tấn công.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Cienciano ở phần sân của Alianza Atletico.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Alianza Atletico.
Diego Mirko Haro Sueldo ra hiệu cho Cienciano ném biên ở phần sân của Alianza Atletico.
Liệu Cienciano có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Alianza Atletico?
Đội hình xuất phát Alianza Atletico vs Cienciano
Alianza Atletico: Diego Melian (1), Horacio Benincasa (13), Jose Villegas (4), Piero Guzman (30), Erick Perleche (21), Christian Vasquez (3), Rodrigo Castro (7), Hernan Lupu (15), Luis Olmedo (23), Miguel Agustin Graneros (29), Guillermo Larios (11)
Cienciano: Juan Cruz Bolado (24), Jimmy Valoyes (70), Leonel Galeano (6), Maximiliano Amondarain (4), Santiago Arias (5), Agustin Gonzalez Pereira (8), Christian Neira Herrera (22), Claudio Torrejon (14), Beto Da Silva (30), Carlos Garces (21), Alejandro Hohberg (13)
| Thay người | |||
| 63’ | Hernan Lupu Jimmy Perez | 57’ | Jimmy Valoyes Nicolas Amasifuen |
| 63’ | Luis Olmedo Rolando Javier Diaz Caceres | 65’ | Alejandro Hohberg Luis Benites |
| 64’ | Guillermo Larios Frank Ysique | 65’ | Beto Da Silva Cristian Souza Espana |
| 89’ | Christian Vasquez Anthony Gordillo | ||
| 89’ | Piero Guzman Franchesco Flores | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Prieto | Ignacio Barrios | ||
Anthony Gordillo | Ray Sandoval | ||
Federico Arturo Illanes | Osnar Noronha | ||
Franchesco Flores | Luis Benites | ||
Frank Ysique | Yimy Gamero | ||
Jimmy Perez | Gonzalo Aguirre | ||
Mauro Perez | Alfredo Ramua | ||
Rolando Javier Diaz Caceres | Cristian Souza Espana | ||
Stefano Fernandez | Nicolas Amasifuen | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Atletico
Thành tích gần đây Cienciano
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H | |
| 3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 4 | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T | |
| 5 | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T | |
| 6 | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H | |
| 7 | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B | |
| 8 | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T | |
| 10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B | |
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
| 12 | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 13 | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B | |
| 14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
| 15 | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H | |
| 16 | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H | |
| 17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
| 18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
| 19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 14 | 11 | 3 | 0 | 17 | 36 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | B T B H T | |
| 3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | B T B T T | |
| 4 | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 22 | H T B T B | |
| 5 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | H T H T T | |
| 6 | 15 | 5 | 6 | 4 | 5 | 21 | H T H T B | |
| 7 | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T B T B T | |
| 8 | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | T T H T H | |
| 9 | 15 | 5 | 6 | 4 | -2 | 21 | B B T B B | |
| 10 | 12 | 6 | 0 | 6 | -9 | 18 | B B T B T | |
| 11 | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | B T T B B | |
| 12 | 14 | 4 | 4 | 6 | -1 | 16 | H T B H B | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | 0 | 15 | T B T B B | |
| 14 | 14 | 4 | 3 | 7 | -7 | 15 | H T T B T | |
| 15 | 14 | 4 | 2 | 8 | -8 | 14 | T B H B T | |
| 16 | 13 | 4 | 1 | 8 | -11 | 13 | B B B T B | |
| 17 | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B B B | |
| 18 | 13 | 2 | 3 | 8 | -7 | 9 | H T B B T | |
| 19 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch