Đá phạt cho Ayacucho.
![]() Alonso Yovera (Thay: Jose Ataupillco) 7 | |
![]() Agustin Graneros 8 | |
![]() Agustin Graneros 14 | |
![]() Hideyoshi Arakaki (Thay: Kenji Barrios) 46 | |
![]() Royer Salcedo (Thay: Juan David Lucumi Cuero) 46 | |
![]() Adrian De la Cruz (Thay: Derlis Orue) 46 | |
![]() Guillermo Larios 56 | |
![]() Horacio Benincasa (Thay: Luis Olmedo) 63 | |
![]() Rodrigo Castro (Thay: Hernan Lupu) 63 | |
![]() Rolando Javier Diaz Caceres (Thay: Guillermo Larios) 63 | |
![]() Rodrigo Castro (Thay: Luis Olmedo) 63 | |
![]() Horacio Benincasa (Thay: Hernan Lupu) 63 | |
![]() Pedro Peral 69 | |
![]() Christian Vasquez (Thay: Anthony Gordillo) 71 | |
![]() Mauro Perez (Thay: Miguel Agustin Graneros) 80 | |
![]() Franco Javier Caballero (Thay: Elbio Maximiliano Perez Azambuya) 81 |
Thống kê trận đấu Alianza Atletico vs Ayacucho FC

Diễn biến Alianza Atletico vs Ayacucho FC
Tại Sullana, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Alianza Atletico được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ayacucho đẩy lên nhưng Cesar Garcia nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Cesar Garcia chỉ định một quả ném biên cho Ayacucho ở phần sân của Alianza Atletico.
Ayacucho đã được trao một quả phạt góc bởi Cesar Garcia.
Phạt góc được trao cho Ayacucho.
Cesar Garcia trao cho đội khách một quả ném biên.
Liệu Alianza Atletico có thể tận dụng cơ hội từ quả phát bóng biên sâu trong phần sân của Ayacucho?
Được hưởng một quả phạt góc cho Alianza Atletico.
Phát bóng biên cho Alianza Atletico tại Estadio Campeones del 36.
Cesar Garcia cho Ayacucho hưởng một quả phát bóng từ khung thành.
Bóng ra ngoài sân và được hưởng một quả phát bóng từ khung thành của Ayacucho.
Alianza Atletico đang tiến lên và Rolando Javier Diaz Caceres có một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Ném biên cho Ayacucho ở nửa sân của Alianza Atletico.
Ayacucho đẩy lên nhưng Cesar Garcia nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Cesar Garcia ra hiệu một quả đá phạt cho Alianza Atletico ngay ngoài khu vực của Ayacucho.
Liệu Alianza Atletico có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của Ayacucho?
Sergio Castellanos thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại Estadio Campeones del 36 với Franco Javier Caballero thay thế Elbio Maximiliano Perez Azambuya.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối diện.
Đội hình xuất phát Alianza Atletico vs Ayacucho FC
Alianza Atletico: Diego Melian (1), Erick Perleche (21), Piero Guzman (30), Jose Villegas (4), Anthony Gordillo (24), Jimmy Perez (20), Federico Arturo Illanes (8), Hernan Lupu (15), Guillermo Larios (11), Luis Olmedo (23), Miguel Agustin Graneros (29)
Ayacucho FC: Juan Valencia (23), Brackson Henry Leon Canchanya (55), Jonathan Bilbao (22), Manuel Ganoza (3), Jean Franco Falconi (29), Jose Ataupillco (25), Pedro Peral (96), Derlis Orue (18), Elbio Maximiliano Perez Azambuya (24), Juan David Lucumi Cuero (77), Kenji Barrios (27)
Thay người | |||
63’ | Luis Olmedo Rodrigo Castro | 7’ | Jose Ataupillco Alonso Yovera |
63’ | Hernan Lupu Horacio Benincasa | 46’ | Kenji Barrios Hideyoshi Arakaki |
63’ | Guillermo Larios Rolando Javier Diaz Caceres | 46’ | Juan David Lucumi Cuero Royer Salcedo |
71’ | Anthony Gordillo Christian Vasquez | 46’ | Derlis Orue Adrian De la Cruz |
80’ | Miguel Agustin Graneros Mauro Perez | 81’ | Elbio Maximiliano Perez Azambuya Franco Javier Caballero |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Prieto | Paolo Camilo Izaguirre Ferreyra | ||
Franchesco Flores | Hideyoshi Arakaki | ||
Mauro Perez | Alonso Yovera | ||
Rodrigo Castro | Franco Javier Caballero | ||
Christian Vasquez | Royer Salcedo | ||
Horacio Benincasa | Hans Aquino | ||
Stefano Fernandez | Adrian De la Cruz | ||
Jorge del Castillo | |||
Rolando Javier Diaz Caceres |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Atletico
Thành tích gần đây Ayacucho FC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 9 | 21 | T H H T T |
2 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 8 | 19 | T T H T T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 6 | 17 | H T H T H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 16 | T H B H H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | T T H B T |
6 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 3 | 13 | T H B H T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | H T T H B |
8 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | H H B B T |
9 | 8 | 4 | 0 | 4 | -8 | 12 | T T B T B | |
10 | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | T B T T B | |
11 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 3 | 10 | T B B H T |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | B B B T T |
13 | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | H H H T H | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | T B H B T |
15 | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | H T T B B | |
16 | 9 | 2 | 1 | 6 | -7 | 7 | B B T B B | |
17 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -8 | 5 | B B B B H |
19 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -8 | 2 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại