Jhon Alexander Ibarguen Hurtado (Alianza Universidad) nhận thẻ vàng.
Hernan Lupu (Thay: Federico Arturo Illanes) 10 | |
Jeremy Canela 13 | |
Anthony Gordillo 36 | |
Paolo Fuentes (Thay: Marcos Lliuya) 46 | |
Hernan Lupu 51 | |
Nilton Ramirez (Thay: Jesus Mendieta) 59 | |
Jimmy Perez 63 | |
Guillermo Larios (Thay: Mauro Perez) 67 | |
Christian Vasquez (Thay: Erick Perleche) 67 | |
Rick Antonny Campodonico Perez (Thay: Jeremy Canela) 72 | |
Alexis Cossio (Thay: Anthony Gordillo) 78 | |
Franchesco Flores (Thay: Jimmy Perez) 78 | |
Gerson Iraola (Thay: Aldair Perleche) 79 | |
Jhon Alexander Ibarguen Hurtado (Thay: Brayan Guevara) 79 |
Thống kê trận đấu Alianza Atletico vs Alianza Universidad

Diễn biến Alianza Atletico vs Alianza Universidad
Kevin Ortega Pimentel ra hiệu cho một quả đá phạt cho Alianza Atletico.
Kevin Ortega Pimentel ra hiệu cho một quả ném biên của Alianza Universidad trong phần sân của Alianza Atletico.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Sullana.
Kevin Ortega Pimentel ra hiệu cho một quả đá phạt cho Alianza Atletico ở phần sân của họ.
Liệu Alianza Universidad có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Alianza Atletico không?
Tại Sullana, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Alianza Universidad có một quả phát bóng lên.
Hernan Lupu của Alianza Atletico bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Phạt góc cho Alianza Atletico.
Alianza Atletico sẽ thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Alianza Universidad.
Ném biên cho Alianza Universidad.
Phát bóng lên cho Alianza Universidad tại Estadio Campeones del 36.
Tại Sullana, Alianza Atletico tấn công qua Frank Ysique. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Alianza Atletico được hưởng một quả phạt góc do Kevin Ortega Pimentel trao.
Ném biên cho Alianza Universidad ở phần sân của Alianza Atletico.
Alianza Universidad được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.
Kevin Ortega Pimentel ra hiệu cho Alianza Universidad được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.
Alianza Atletico được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.
Italo Espinoza đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Sullana.
Guillermo Larios có vẻ ổn và trở lại sân.
Đội hình xuất phát Alianza Atletico vs Alianza Universidad
Alianza Atletico: Diego Melian (1), Juan Quinones (40), Horacio Benincasa (13), Anthony Gordillo (24), Erick Perleche (21), Federico Arturo Illanes (8), Rodrigo Castro (7), Frank Ysique (22), Jimmy Perez (20), Miguel Agustin Graneros (29), Mauro Perez (19)
Alianza Universidad: Italo Espinoza (31), Jesus Mendieta (19), Gut (33), Brayan Guevara (14), Aldair Perleche (28), Marcos Lliuya (8), Edson Aubert (88), Edson Omar Vasquez Ortega (11), Jeremy Canela (20), Joffre Escobar (29), Yorleys Mena (17)
| Thay người | |||
| 10’ | Federico Arturo Illanes Hernan Lupu | 46’ | Marcos Lliuya Paolo Fuentes |
| 67’ | Mauro Perez Guillermo Larios | 59’ | Jesus Mendieta Nilton Ramirez |
| 67’ | Erick Perleche Christian Vasquez | 72’ | Jeremy Canela Rick Antonny Campodonico Perez |
| 78’ | Anthony Gordillo Alexis Cossio | 79’ | Brayan Guevara Jhon Alexander Ibarguen Hurtado |
| 78’ | Jimmy Perez Franchesco Flores | 79’ | Aldair Perleche Gerson Iraola |
| Cầu thủ dự bị | |||
Hernan Lupu | Jhon Alexander Ibarguen Hurtado | ||
Rolando Javier Diaz Caceres | Gerson Iraola | ||
Jorge del Castillo | Diego Martinez | ||
Alexis Cossio | Jorginho Andersson Sernaque Bustos | ||
Abraham Aguinaga | Rick Antonny Campodonico Perez | ||
Franchesco Flores | Pedro Ynamine | ||
Guillermo Larios | Benjamin Ampuero | ||
Daniel Prieto | Paolo Fuentes | ||
Christian Vasquez | Nilton Ramirez | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Atletico
Thành tích gần đây Alianza Universidad
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H | |
| 3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 4 | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T | |
| 5 | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T | |
| 6 | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H | |
| 7 | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B | |
| 8 | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T | |
| 10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B | |
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
| 12 | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 13 | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B | |
| 14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
| 15 | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H | |
| 16 | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H | |
| 17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
| 18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
| 19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 16 | 12 | 4 | 0 | 18 | 40 | T T T T H | |
| 2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | H T T H T | |
| 3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 28 | T B B T T | |
| 4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 8 | 28 | B T T H T | |
| 5 | 17 | 6 | 7 | 4 | 7 | 25 | H T B T H | |
| 6 | 17 | 6 | 7 | 4 | -1 | 25 | T B B T H | |
| 7 | 16 | 7 | 3 | 6 | 3 | 24 | T B T T B | |
| 8 | 15 | 8 | 0 | 7 | -8 | 24 | B T T T B | |
| 9 | 15 | 6 | 4 | 5 | -4 | 22 | T H T T B | |
| 10 | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | H T H B B | |
| 11 | 16 | 5 | 5 | 6 | 2 | 20 | T T B B H | |
| 12 | 16 | 5 | 3 | 8 | 1 | 18 | T B B B T | |
| 13 | 16 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | H B B H B | |
| 14 | 16 | 4 | 4 | 8 | -10 | 16 | T B T H B | |
| 15 | 16 | 3 | 5 | 8 | -7 | 14 | B B B B T | |
| 16 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | B H B T B | |
| 17 | 16 | 4 | 2 | 10 | -13 | 14 | B T B B H | |
| 18 | 16 | 3 | 4 | 9 | -9 | 13 | B T T H B | |
| 19 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch