Miguel Agustin Graneros của Alianza Atletico tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
![]() Renzo Jose Ignacio Alfani 8 | |
![]() Emiliano Villar 22 | |
![]() Anthony Gordillo (Thay: Horacio Benincasa) 56 | |
![]() Carlos Abraham Aguinaga Romero (Thay: Jorge del Castillo) 56 | |
![]() Relly Fernandez (Thay: Josue Aaron Canova Silva) 60 | |
![]() Fabio Eduardo Agurto Monteza (Thay: Nilson Loyola) 60 | |
![]() Aron Sanchez (Thay: Nahuel Rodriguez) 66 | |
![]() Rodrigo Castro (Thay: Jimmy Perez) 73 | |
![]() Rolando Javier Diaz Caceres (Thay: Guillermo Larios) 73 | |
![]() Franchesco Flores (Thay: Luis Olmedo) 73 | |
![]() John Vega (Thay: Cristian Ezequiel Ramirez) 74 | |
![]() Alvaro Rojas (Thay: Emiliano Villar) 74 | |
![]() Erick Perleche 79 |
Thống kê trận đấu Alianza Atletico vs ADC Juan Pablo II

Diễn biến Alianza Atletico vs ADC Juan Pablo II
Ném biên cho Juan Pablo II.
Juan Pablo II được Kevin Ortega Pimentel cho hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Alianza Atletico ở phần sân của họ.
Ở Sullana, Rolando Javier Diaz Caceres (Alianza Atletico) đánh đầu không trúng đích.
Juan Pablo II được hưởng một quả phát bóng lên.
Liệu Alianza Atletico có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Juan Pablo II không?
Kevin Ortega Pimentel cho đội khách hưởng một quả ném biên.
Juan Pablo II được hưởng một quả phạt góc.
Kevin Ortega Pimentel cho Juan Pablo II hưởng một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Alianza Atletico ở phần sân của Juan Pablo II.
Đá phạt cho Alianza Atletico ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Alianza Atletico được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Phát bóng lên cho Juan Pablo II tại Estadio Campeones del 36.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Cristhian Tizon của Juan Pablo II đã trở lại thi đấu sau một va chạm nhẹ.
Cristhian Tizon của Juan Pablo II đang được chăm sóc và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
Ném biên cho Alianza Atletico ở phần sân của Juan Pablo II.
Ở Sullana, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Bóng ra ngoài sân và Juan Pablo II được hưởng một quả phát bóng lên.

Nahuel Rodriguez (Juan Pablo II) bị phạt thẻ đỏ dù không có mặt trên sân!
Đội hình xuất phát Alianza Atletico vs ADC Juan Pablo II
Alianza Atletico: Diego Melian (1), Piero Guzman (30), Horacio Benincasa (13), Jose Villegas (4), Erick Perleche (21), Frank Ysique (22), Jimmy Perez (20), Jorge del Castillo (17), Guillermo Larios (11), Miguel Agustin Graneros (29), Luis Olmedo (23)
ADC Juan Pablo II: Matias Alejandro Vega (23), Jorge Toledo (31), Renzo Jose Ignacio Alfani (25), Juan Martin Peralta Rojas (5), Nilson Loyola (18), Josue Aaron Canova Silva (16), Christian Martín Flores Cordova (6), N Rodriguez (13), Cristian Ezequiel Ramirez (32), Cristhian Tizon (10), Emiliano Villar (9)
Thay người | |||
56’ | Horacio Benincasa Anthony Gordillo | 60’ | Nilson Loyola Fabio Eduardo Agurto Monteza |
56’ | Jorge del Castillo Abraham Aguinaga | 60’ | Josue Aaron Canova Silva Relly Fernandez |
73’ | Luis Olmedo Franchesco Flores | 66’ | Nahuel Rodriguez Aron Sanchez |
73’ | Jimmy Perez Rodrigo Castro | 74’ | Cristian Ezequiel Ramirez John Vega |
73’ | Guillermo Larios Rolando Javier Diaz Caceres | 74’ | Emiliano Villar Alvaro Rojas |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Prieto | Ismael Quispe | ||
Alexis Cossio | Aron Sanchez | ||
Anthony Gordillo | Fabio Eduardo Agurto Monteza | ||
Federico Arturo Illanes | Gustavo Aliaga | ||
Hernan Lupu | John Vega | ||
Franchesco Flores | Alvaro Rojas | ||
Abraham Aguinaga | Michel Rasmussen | ||
Rodrigo Castro | Jorge Barreto | ||
Rolando Javier Diaz Caceres | Relly Fernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Atletico
Thành tích gần đây ADC Juan Pablo II
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 9 | 3 | 0 | 15 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | B B T B H |
3 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 | T B T B T |
4 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H T H T |
5 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 1 | 21 | H H B B T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | T T H T H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 19 | B H H T B |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | H B T B T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | T B B T T |
10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | T B H T H | |
11 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | 1 | 15 | B T B T B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H T B H |
13 | 11 | 5 | 0 | 6 | -10 | 15 | T B B T B | |
14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -11 | 13 | B B B T B | |
15 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H H T T B |
16 | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | H B H B B | |
17 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | B B T B H | |
18 | ![]() | 12 | 1 | 3 | 8 | -9 | 6 | B H T B B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại