Thứ Bảy, 18/10/2025

Trực tiếp kết quả Algeria vs Uganda hôm nay 14-10-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 14/10

Kết thúc

Algeria

Algeria

2 : 1

Uganda

Uganda

Hiệp một: 0-1
T3, 23:00 14/10/2025
Vòng 10 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Steven Mukwala
6
Aziz Kayondo
45+2'
Mehdi Dorval (Thay: Jaouen Hadjam)
67
Anis Hadj Moussa (Thay: Riyad Mahrez)
67
Samir Chergui (Thay: Rafik Belghali)
67
Badredine Bouanani (Thay: Hicham Boudaoui)
73
Denis Omedi (Thay: Jude Ssemugabi)
73
Denis Omedi (Thay: Jude Ssemugabi)
76
Fares Chaibi (Thay: Hicham Boudaoui)
76
(Pen) Mohamed Amoura
81
Yassine Benzia (Thay: Amine Gouiri)
82
Joseph Mpande Mbolimbo (Thay: Steven Mukwala)
82
Ilan Kebbal (Thay: Ibrahim Maza)
83
Travis Mutyaba (Thay: Allan Okello)
90
Uche Ikpeazu (Thay: Rogers Mato)
90
Denis Onyango (Thay: Jamal Salim)
90
Nabil Bentaleb (Thay: Amine Gouiri)
90
(Pen) Mohamed Amoura
90+9'
Anis Hadj Moussa
90+16'

Thống kê trận đấu Algeria vs Uganda

số liệu thống kê
Algeria
Algeria
Uganda
Uganda
64 Kiểm soát bóng 36
17 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
8 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Algeria vs Uganda

Algeria (4-3-3): Luca Zidane (23), Rafik Belghali (15), Aïssa Mandi (2), Ramy Bensebaini (21), Jaouen Hadjam (13), Adem Zorgane (6), Ibrahim Maza (10), Hichem Boudaoui (14), Riyad Mahrez (7), Amine Gouiri (11), Mohamed Amoura (18)

Uganda (4-2-3-1): Jamal Salim (19), Toby Sibbick (5), Jordan Obita (15), Elio Capradossi (13), Aziz Abdu Kayondo (23), Khalid Aucho (8), Kenneth Semakula (4), Rogers Mato (7), Allan Okello (21), Jude Ssemugabi (22), Steven Mukwala (11)

Algeria
Algeria
4-3-3
23
Luca Zidane
15
Rafik Belghali
2
Aïssa Mandi
21
Ramy Bensebaini
13
Jaouen Hadjam
6
Adem Zorgane
10
Ibrahim Maza
14
Hichem Boudaoui
7
Riyad Mahrez
11
Amine Gouiri
18
Mohamed Amoura
11
Steven Mukwala
22
Jude Ssemugabi
21
Allan Okello
7
Rogers Mato
4
Kenneth Semakula
8
Khalid Aucho
23
Aziz Abdu Kayondo
13
Elio Capradossi
15
Jordan Obita
5
Toby Sibbick
19
Jamal Salim
Uganda
Uganda
4-2-3-1
Thay người
67’
Riyad Mahrez
Anis Hadj Moussa
73’
Jude Ssemugabi
Denis Omedi
67’
Jaouen Hadjam
Mehdi Dorval
82’
Steven Mukwala
Joseph Mpande
67’
Rafik Belghali
Samir Chergui
90’
Jamal Salim
Denis Masinde Onyango
76’
Hicham Boudaoui
Fares Chaibi
90’
Allan Okello
Travis Mutyaba
83’
Ibrahim Maza
Ilan Kebbal
90’
Rogers Mato
Uche Ikpeazu
90’
Amine Gouiri
Nabil Bentaleb
Cầu thủ dự bị
Oussama Benbot
Denis Masinde Onyango
Alexis Guendouz
Denis Masinde Onyango
Zineddine Belaid
Gavin Mugweri Kizito
Yassine Benzia
Hillary Mukundane
Anis Hadj Moussa
Enock Ssebagala
Ilan Kebbal
Ronald Ssekiganda
Amin Chiakha
Bobosi Byaruhanga
Badredine Bouanani
Allan Oyirwoth
Nabil Bentaleb
Travis Mutyaba
Fares Chaibi
Joseph Mpande
Mehdi Dorval
Denis Omedi
Samir Chergui
Uche Ikpeazu
Nafian Alionzi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
05/06 - 2022
18/06 - 2023
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
H1: 1-0
CHAN Cup
05/08 - 2025
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Algeria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
H1: 0-1
09/10 - 2025
H1: 0-2
08/09 - 2025
H1: 0-0
05/09 - 2025
CHAN Cup
24/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
19/08 - 2025
H1: 0-0
15/08 - 2025
H1: 0-0
08/08 - 2025
05/08 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
30/07 - 2025

Thành tích gần đây Uganda

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
H1: 0-1
09/10 - 2025
H1: 0-0
08/09 - 2025
H1: 2-0
05/09 - 2025
CHAN Cup
23/08 - 2025
H1: 0-0
19/08 - 2025
12/08 - 2025
H1: 1-0
09/08 - 2025
H1: 0-1
05/08 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
24/07 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow