Chủ Nhật, 19/10/2025

Trực tiếp kết quả Algeria vs Somalia hôm nay 16-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 16/11

Kết thúc

Algeria

Algeria

3 : 1

Somalia

Somalia

Hiệp một: 2-0
T5, 23:00 16/11/2023
Vòng 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Ahmed Abdullahi Abdi
2
Baghdad Bounedjah
31
Sakariya Hassan (Thay: Hussein Abdikarim)
46
Kevin Van Den Kerkhof (Thay: Youcef Atal)
46
Aymen Amoura (Thay: Amine Gouiri)
46
Adam Ounas (Thay: Riyad Mahrez)
46
Hichem Boudaoui (Thay: Fares Chaibi)
61
Issa Adim Abatari
65
Islam Slimani (Thay: Baghdad Bounedjah)
68
Abdulkadir Sidow (Thay: Isse Ismail)
70
Farhan Ahmed (Thay: Issa Adim Abatari)
70
Farhan Ahmed (Thay: Yusuf Ahmed)
71
Abdi Mohamed
75
Islam Slimani
80
Mahad Abdulkadir (Thay: Adan Anes)
82
Mahad Abdulkadir (Thay: Issa Adim Abatari)
82
Adan Anes (Thay: Ibrahim Ilyas)
82

Thống kê trận đấu Algeria vs Somalia

số liệu thống kê
Algeria
Algeria
Somalia
Somalia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Algeria vs Somalia

Thay người
46’
Amine Gouiri
Aymen Amoura
46’
Hussein Abdikarim
Sakariya Hassan
46’
Riyad Mahrez
Adam Ounas
70’
Isse Ismail
Abdulkadir Sidow
46’
Youcef Atal
Kevin Van Den Kerkhof
71’
Yusuf Ahmed
Farhan Ahmed
61’
Fares Chaibi
Hicham Boudaoui
82’
Issa Adim Abatari
Mahad Abdulkadir
68’
Baghdad Bounedjah
Islam Slimani
82’
Ibrahim Ilyas
Adan Anes
Cầu thủ dự bị
Moustapha Zeghba
Ayman Mohamed Hussein
Oussama Benbout
Ibrahim Ahmed Hussein
Rayan Ait-Nouri
Mohamed Shariff Mohamed
Islam Slimani
Farhan Ahmed
Aymen Amoura
Sakariya Hassan
Adam Ounas
Mahad Abdulkadir
Hicham Boudaoui
Ahmed Isse
Sofiane Feghouli
Abdulkadir Sidow
Nabil Bentaleb
Adan Anes
Ahmed Touba
Abdiwali Walic
Ramy Bensebaini
Isse Abdulkadir Ibrahim
Kevin Van Den Kerkhof

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
16/11 - 2023
H1: 2-0
09/10 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Algeria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
H1: 0-1
09/10 - 2025
H1: 0-2
08/09 - 2025
H1: 0-0
05/09 - 2025
CHAN Cup
24/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
19/08 - 2025
H1: 0-0
15/08 - 2025
H1: 0-0
08/08 - 2025
05/08 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
30/07 - 2025

Thành tích gần đây Somalia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
09/10 - 2025
H1: 0-2
08/09 - 2025
H1: 2-0
05/09 - 2025
H1: 0-1
26/03 - 2025
22/03 - 2025
H1: 0-0
10/06 - 2024
07/06 - 2024
Can Cup
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow