Chủ Nhật, 19/10/2025

Trực tiếp kết quả Algeria vs Niger hôm nay 09-10-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 7, 09/10

Kết thúc

Algeria

Algeria

6 : 1

Niger

Niger

Hiệp một: 1-0
T7, 02:00 09/10/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Riyad Mahrez
27
Ramiz Zerrouki
31
Victorien Adebayor
45
(og) Youssef Oumarou
47
Daniel Sosah
50
(Pen) Riyad Mahrez
60
(og) Zakaryia Souleymane
70
Islam Slimani
76
Islam Slimani
88

Thống kê trận đấu Algeria vs Niger

số liệu thống kê
Algeria
Algeria
Niger
Niger
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
0 Phạm lỗi 0

Đội hình xuất phát Algeria vs Niger

Thay người
0’
Mehdi Zeffane
0’
Oumarou Issaka
0’
Ahmed Touba
0’
Naim Van Attenhoven
0’
Houcine Benayada
0’
Abdoul Seyni
0’
Alexandre Oukidja
0’
Morou Boubacar
0’
Haris Belkebla
0’
Amadou Moutari
0’
Ilan Kebbal
0’
Abdoul Darankoum
0’
Abdel Medioub
0’
Daouda Kamilou
61’
Sofiane Feghouli
Mohamed Youcef Belaili
0’
Mahamane Cisse
67’
Baghdad Bounedjah
Islam Slimani
0’
Yussif Daouda Moussa
78’
Riyad Mahrez
Mohamed Amoura
0’
Ibrahim Marou
78’
Ramiz Zerrouki
Adem Zorgane
44’
Mahamadou Souley
Zakaryia Souleymane
78’
Ismael Bennacer
Hichem Boudaoui
73’
Daniel Sosah
Ibrahim Abdoul
79’
Amadou Wonkoye
Issa Djibrilla
79’
Ali Mohamed
Amadou Sabo
Cầu thủ dự bị
Mohamed Amoura
Oumarou Issaka
Adem Zorgane
Naim Van Attenhoven
Mehdi Zeffane
Issa Djibrilla
Ahmed Touba
Ibrahim Abdoul
Houcine Benayada
Abdoul Seyni
Alexandre Oukidja
Amadou Sabo
Mohamed Youcef Belaili
Morou Boubacar
Haris Belkebla
Amadou Moutari
Islam Slimani
Abdoul Darankoum
Ilan Kebbal
Daouda Kamilou
Abdel Medioub
Mahamane Cisse
Hichem Boudaoui
Yussif Daouda Moussa
Zakaryia Souleymane
Ibrahim Marou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/10 - 2021
H1: 1-0
12/10 - 2021
H1: 0-2
Giao hữu
07/06 - 2022
H1: 0-0
CHAN Cup
31/01 - 2023
H1: 4-0
Can Cup
24/03 - 2023
H1: 0-1
27/03 - 2023
H1: 0-1
CHAN Cup
19/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Algeria

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
14/10 - 2025
H1: 0-1
09/10 - 2025
H1: 0-2
08/09 - 2025
H1: 0-0
05/09 - 2025
CHAN Cup
24/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
19/08 - 2025
H1: 0-0
15/08 - 2025
H1: 0-0
08/08 - 2025
05/08 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
30/07 - 2025

Thành tích gần đây Niger

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/10 - 2025
H1: 0-0
09/10 - 2025
H1: 1-0
09/09 - 2025
H1: 0-0
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
19/08 - 2025
H1: 0-0
16/08 - 2025
12/08 - 2025
H1: 1-0
04/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/06 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow